BẠN ĐANG NGHĨ GÌ?
Hãy cho chúng tôi biết nhu cầu của bạn - Chúng tôi sẽ cho bạn giải pháp

Hỗ trợ trực tuyến

Chuông hình N-SP80MS1 TOA chuông cửa

Liên hệ

Chuông hình N-SP80MS1 TOA chuông cửa nhập khẩu chính hãng

N-SP80MS1 là màn hình căn hộ SIP được sử dụng trong hệ thống điện thoại IP phổ thông. Bảng điều khiển cảm ứng 7" được sử dụng để giao tiếp qua video, giúp chủ nhà có thể nói chuyện với khách trước cửa thông qua hình ảnh được ghi lại bằng chuông cửa kèm hình ảnh SIP N-SP80VS1. Thiết bị bao gồm máy quay ngầm, cho phép giao tiếp video thông quay các thiết bị cùng model (N-SP80MS1).

N-SP80MS1 có thể được kết nối với hub chuyển đổi tương thích PoE thông qua cáp LAN. Ngoài ra, thiết bị còn có chức năng tiếp nhận âm thanh đa điểm dành cho thông báo.

Số lượng: *

Chuông hình N-SP80MS1 TOA chuông cửa nhập khẩu chính hãng

N-SP80MS1 là màn hình căn hộ SIP được sử dụng trong hệ thống điện thoại IP phổ thông. Bảng điều khiển cảm ứng 7" được sử dụng để giao tiếp qua video, giúp chủ nhà có thể nói chuyện với khách trước cửa thông qua hình ảnh được ghi lại bằng chuông cửa kèm hình ảnh SIP N-SP80VS1. Thiết bị bao gồm máy quay ngầm, cho phép giao tiếp video thông quay các thiết bị cùng model (N-SP80MS1).

N-SP80MS1 có thể được kết nối với hub chuyển đổi tương thích PoE thông qua cáp LAN. Ngoài ra, thiết bị còn có chức năng tiếp nhận âm thanh đa điểm dành cho thông báo.

Thông số kỹ thuật N-SP80MS1

Nguồn điện PoE (IEEE802.3af) hoặc 12V DC (sử dụng nguồn AC ngoài)
Nguồn điện tiêu thụ 12 W hoặc thấp hơn
Phương thức nói Không tay nghe, có tay nghe hoặc sử dụng tai nghe choàng đầu
Dải tần số G.722 codec: lên tới 7 kHz
Thiết bị nói Loa: Loa hình nón 5 cm, Ngõ ra tối đa 2 W, 8 Ω
Micro: Micro điện dung đa hướng
Tay nghe Đường nhận: Hình nón 3.6 cm, Ngõ ra tối đa 30 mW, 32 Ω
Đường gửi: Micro điện dung
Tai nghe choàng đầu Loa: 20 mW, 16 Ω / 32 Ω,  giắc mini Ø3.5 (3P)
Màn hình hiển thị Màn hình điện dung TFT LCD 7 inch, 800 x 480 pixels, 16:9
Máy quay 1/5” CMOS, 2M pixels, Độ phân giải tối đa 1080p, quay tự do
Video QCIF, QVGA, CIF, 4CIF, VGA, 64 kbps - 2 Mbps
Mạng Giao diện mạng 10BASE-T/100BASE-TX (Tự động thỏa thuận)
Giao thức mạng UDP/TCP/IP, RTP/RTCP, ARP/RARP, NAT, NTP, IGMP, SIP, etc.
Hệ thống truyền tin Đơn dòng, Đa dòng
Bộ thông báo Bộ truyền tín hiệu đa dòng x 1
Kết nối RJ45 2 cổng kết nối (1 cổng hỗ trợ PoE (IEEE802.3af))
Số lượng bit Tối đa 16 bit
Phương thức mã hóa giọng nói G.711 μ-Law/A-law, G.722, G.729
Phương thức nén Video H.263, H.264
Giao diện ngoài USB2.0
Phương thức cài đặt Qua máy tính bàn
Nhiệt độ hoạt động 0 °C tới +40 °C
Độ ẩm cho phép 10 % tới 90 %RH (không ngưng tụ)
Vật liệu Thân, tay nghe: Nhựa ABS, màu đen
Kích thước 240(R) x 214(C) x 117(S) mm
(không bao gồm phần dây lò xo) ♦ Thông số tham khảo
Khối lượng 1.1 kg
Phụ kiện đi kèm Tay nghe x 1, Dây lò xo x 1, Dây cáp LAN x 1
Phụ kiện tùy chọn Nguồn AC: AD-1215P, AD-5000-2

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thong ke