BẠN ĐANG NGHĨ GÌ?
Hãy cho chúng tôi biết nhu cầu của bạn - Chúng tôi sẽ cho bạn giải pháp

Hỗ trợ trực tuyến

Loa âm trần PC-2852 F00 TOA gắn trần 15w

820.000 VND

Loa âm trần PC-2852 F00 TOA gắn trần 15w

Xuất xứ: Indonesia
Loa âm trần PC-2852 với thành phần chủ yếu bằng kim loại được sử dụng trong hệ thống thông báo khẩn cấp. Loa có móc treo nên dễ dàng lắp lên mặt trần. Trở kháng ngõ vào thay đổi linh hoạt bằng cách chuyển vị trí cắm đầu dây trên biến áp. Dây nối dễ dàng nhờ cổng nối dây dạng và nối cầu khi cần thiết.
Công Suất: 15W (100V line, 70V line)

Số lượng: *

Loa âm trần PC-2852 F00 TOA gắn trần 15w

Xuất xứ: Indonesia
Loa âm trần PC-2852 với thành phần chủ yếu bằng kim loại được sử dụng trong hệ thống thông báo khẩn cấp. Loa có móc treo nên dễ dàng lắp lên mặt trần. Trở kháng ngõ vào thay đổi linh hoạt bằng cách chuyển vị trí cắm đầu dây trên biến áp. Dây nối dễ dàng nhờ cổng nối dây dạng và nối cầu khi cần thiết.
Công Suất: 15W (100V line, 70V line)
Trở kháng    100V line:  670Ω(15W), 1kΩ(10W), 2kΩ(5W), 3.3kΩ(3W)
Cường độ âm thanh (1W,1m)    96dB
Đáp tuyến tần số: 45~20,000Hz
Thành phẩm    Vành loa: nhựa polypropylene, màu trắng nhạt
Mặt lưới: lưới thép phủ sơn màu trắng nhạt
Kích thước: Ø280 × 92 (S)mm
Trọng lượng:    1.6kg

Rated Input    15 W (100 V, 70 V line)

Rated Impedance    
100 V line: 670 Ω (15 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W)
70 V line: 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W),
3.3 kΩ (1.5 W)

Sensitivity    96 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise)

Frequency Response    45 Hz - 20 kHz (peak -20 dB)

Speaker Component    20 cm (8") coaxial cone-type

Dimensions for Fixing Hole    
Mounting hole: φ250±3 mm (φ9.84"±0.12")
Ceiling thickness: 5 - 25 mm (0.2" - 0.98")

Speaker Mounting Method    Spring clamp

Applicable Cable    
600 V vinyl-insulated cable (IV wire or HIV wire)
Solid copper wire: φ0.8 - φ1.6 mm (equivalent to AWG 20 - 14)
7-core twisted copper wire: 0.75 - 1.25 m㎡ (equivalent to AWG 18 - 16)

Connection    Push-in connector (bridging terminal-2 branch type)

Finish    Baffle: Steel plate, white (RAL 9016 equivalent), paint

Grille: Surface-treated steel plate net, white (RAL 9016 equivalent), paint

Dimensions    φ280 × 92 (D) mm (φ11.02" × 3.62")

Weight    1.6 kg (3.53 lb)

Accessory    Paper pattern …1

Thông tin kỹ thuật PC-2852

Công suất 15 W (100 V, 70 V line)
Trở kháng 100 V line: 670 Ω (15 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W)
70 V line: 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W),
3.3 kΩ (1.5 W)
Cường độ âm 96 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise)
Đáp tuyến tần số 45 Hz - 20 kHz (peak -20 dB)
Thành phần loa Loa hình nón, đường kính 20 cm
Đường kính lỗ trần φ250±3 mm 
Độ dày trần: 5 - 25 mm 
Phương thức lắp đặt Kiểu móc
Cáp tương thích 600 V dây bọc cách điện vinyl (dây IV hoặc dây HIV)
Dây đồng đặc: φ0.8 - φ1.6 mm (tương đương AWG 20 - 14)
Dây đồng 7 sợi xoắn: 0.75 - 1.25 m㎡ (tương đương AWG 18 - 16)
Cổng ngõ vào Đầu nối dây tín hiệu dạng ấn (cổng 2 nhánh)
Vật liệu Vành loa: thép mạ, trắng nhạt
Lưới: thép phủ màu trắng nhạt
Kích thước φ280 × 92 (S) mm 
Khối lượng 1.6 kg 
Phụ kiện kèm theo Hướng dẫn lắp đặt x1

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thong ke