BẠN ĐANG NGHĨ GÌ?
Hãy cho chúng tôi biết nhu cầu của bạn - Chúng tôi sẽ cho bạn giải pháp

Hỗ trợ trực tuyến

Loa hộp F-1000B & F-1000W TOA treo tường 30W

1.609.000 VND

Loa hộp F-1000B & F-1000W TOA treo tường 30W Nhập khẩu chính hãng

Xuất xứ: Indonesia
Loa hộp F-1000B & F-1000W là các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và xử lý nguồn vào lớn.
The F-1000 Series Speaker are compact two-way speaker systems designed for high efficiency, wide range, and high power input handling capability. These speaker systems can be installed in a manner ideal for the location and intended application.

Số lượng: *

Loa hộp F-1000B & F-1000W TOA treo tường 30W Nhập khẩu chính hãng

Xuất xứ: Indonesia
Loa hộp F-1000B & F-1000W là các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và xử lý nguồn vào lớn.
The F-1000 Series Speaker are compact two-way speaker systems designed for high efficiency, wide range, and high power input handling capability. These speaker systems can be installed in a manner ideal for the location and intended application.

Thông số kỹ thuật F-1000B

Vỏ Loại kín
Công suất đáp ứng Continuous pink noise: 30 W
Continuous program: 90 W
Trở kháng 8 Ω
Cường độ âm 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do
Đáp tuyến tần số 85 - 20,000 Hz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do
Tần số cắt 5 kHz
Hướng loa Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜
Thành phần loa Tần số thấp: loa dạng nón 10 cm
Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng
Ngõ vào Cầu ấn
Vật liệu Vỏ: nhựa HIPS sơn đen
Mặt lưới: thép chống gỉ sơn đen
Giá nối, treo tường: thép t1.6 sơn đen
Giá treo: Nhôm đúc sơn đen
Kích thước 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm
Khối lượng 1.8 kg (bao gồm giá treo kèm theo)
Phụ kiện đi kèm Giá treo x2, Giá nối x1, Giá treo tường x1, Ốc vít giá treo x1
Phụ kiện tùy chọn Khung treo: HY-BH10B
Giá treo trần: HY-CM10B (sử dụng cho loa treo ngang)
Cụm gắn loa: HY-CL10B
Chân đứng cho loa: ST-16A

 Thông số kỹ thuật F-1000W

Vỏ Loại kín
Công suất đáp ứng Continuous pink noise: 30 W
Continuous program: 90 W
Trở kháng 8 Ω
Cường độ âm 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do
Đáp tuyến tần số 85 - 20,000 Hz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do
Tần số cắt 5 kHz
Hướng loa Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜
Thành phần loa Tần số thấp: loa dạng nón 10 cm
Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng
Ngõ vào Cầu ấn
Vật liệu Vỏ: nhựa HIPS sơn trắng
Mặt lưới: thép chống gỉ sơn trắng
Giá nối, treo tường: thép t1.6 sơn trắng
Giá treo: Nhôm đúc sơn trắng
Kích thước 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm
Khối lượng 1.8 kg (bao gồm giá treo kèm theo)
Phụ kiện đi kèm Giá treo x2, Giá nối x1, Giá treo tường x1, Ốc vít giá treo x1
Phụ kiện tùy chọn Khung treo: HY-BH10B
Giá treo trần: HY-CM10W (sử dụng cho loa treo ngang)
Cụm gắn loa: HY-CL10B
Chân đứng cho loa: ST-16A
Enclosure Bass-reflex type
Power Handling Capacity Continuous pink noise: 30 W
Continuous program: 90 W
Rated Impedance 8 Ω
Sensitivity 87 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field
Frequency Response 85 - 20,000 Hz, -10 dB at installation in 1/2 free sound field
Crossover Frequency 5 kHz
Directivity Angle Horizontal: 90゜, Vertical: 90゜
Speaker Component Low frequency: 10 cm (4") cone-type
High frequency: Balanced dome tweeter
Input Terminal Push-in terminal
Finish Enclosure: HIPS, black
Punched net: Surface-treated steel plate, black, paint
Joint bracket, wall bracket: Steel plate, t1.6, black, paint
Speaker bracket: Die-cast aluminum, black, paint
Dimensions 130 (W) × 202 (H) × 131 (D) mm (5.12" × 7.95" × 5.16")
Weight 1.8 kg (3.97 lb) (including the supplied brackets)
Accessory Speaker bracket …1, Joint bracket …1, Wall bracket …1,
Bracket fixing screw …1 set
Option Board hanger bracket: HY-BH10B
Ceiling mount bracket: HY-CM10B (used for the horizontal speaker mounting)
Cluster bracket: HY-CL10B
Speaker stand: ST-16A

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thong ke