BẠN ĐANG NGHĨ GÌ?
Hãy cho chúng tôi biết nhu cầu của bạn - Chúng tôi sẽ cho bạn giải pháp

Hỗ trợ trực tuyến

Mixer ma trận số M-9000M2 CE TOA digital matrix mixer

Liên hệ

Mixer ma trận số M-9000M2 CE TOA digital matrix mixer nhập khẩu chính hãng

Toa/China
M-9000M2 là một bộ Mixer tiền khuếch đại dạng ma trận, hỗ trợ sử dụng với các Mô-đun khác nhau cho phép thiết bị có thể mở rộng tới 8 ngõ vào âm thanh và 8 ngõ ra âm thanh. Có thể sử dụng Mô-đun dòng 9000 hoặc các Mô-đun ngõ vào hiện có của dòng 900 tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể. M-9000M2 được trang bị bộ xử lý tín hiệu số và các chức năng cần thiết để xử lý âm thanh và cài đặt thông số sử dụng ngay trên Mixer. Dữ liệu cài đặt có thể được lưu trữ vào trong thiết vị và kích hoạt lại phím ấn trên bẳng điều khiển trước mặt.

Số lượng: *

Mixer ma trận số M-9000M2 CE TOA digital matrix mixer nhập khẩu chính hãng

Toa/China
M-9000M2 là một bộ Mixer tiền khuếch đại dạng ma trận, hỗ trợ sử dụng với các Mô-đun khác nhau cho phép thiết bị có thể mở rộng tới 8 ngõ vào âm thanh và 8 ngõ ra âm thanh. Có thể sử dụng Mô-đun dòng 9000 hoặc các Mô-đun ngõ vào hiện có của dòng 900 tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể. M-9000M2 được trang bị bộ xử lý tín hiệu số và các chức năng cần thiết để xử lý âm thanh và cài đặt thông số sử dụng ngay trên Mixer. Dữ liệu cài đặt có thể được lưu trữ vào trong thiết vị và kích hoạt lại phím ấn trên bẳng điều khiển trước mặt.

Thông số kỹ thuật M-9000M2

Nguồn điện 220 - 240 V AC, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ 40 W
Ngõ vào âm thanh Tối đa 8 kênh, theo dạng Mô-đun tùy chọn có sẵn
Ngõ ra âm thanh Ngõ ra tiền khuếch đại 1, 2: 0 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, giắc cắm rời 3 chân.
Khe cắm Mô-đun Ngõ vào tương tự (khe cắm 1 - 8): -10 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng
Ngõ vào số  (khe cắm 1 - 4): 24 bit/48 kHz
Ngõ ra MIX (khe cắm 1 - 8): -14 dB(*1), 330 Ω (CH 1 ), không cân bằng
Ngõ ra số (khe cắm 5 - 7): 24 bit/48 kHz
Power supply (khe cắm 1 - 8): +24 V, -24 V, +6 V DC
Mức xử lý tín hiệu số -20 dBFS
Đáp tuyến tần số 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB
Độ méo 0.008 % (tại 22 kHz LPF, 1 kHz, +10 dB(*1) ngõ ra)
Tỷ lệ S/N Tại ngõ vào ngắn mạch, 20 Hz - 20 kHz, Thiết lập chế độ ALL FLAT hoặc OFF
Ngõ ra âm lượng nhỏ nhất: 90 dB
Ngõ ra âm lượng lớn nhất: 61 dB (ngõ vào âm lượng 1: 0 dB, Ngõ vào khác: OFF)
Nhiễu xuyên âm 64 dB hoặc hơn (tại 20 kHz)
Điều chỉnh âm sắc Bass: ±12 dB (tại 100 Hz)
Treble: ±12 dB (tại 10 kHz)
Cài đặt tần số 10 băng tần, Tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5
Cài đặt tần số theo loa 10 (cài đặt bằng phần mềm có sẵn 30 loại loa TOA)
Bộ lọc thông cao -12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm
Bộ lọc thông thấp -12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm
Nén 1 - 5
Trễ 0 - 40 ms (bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở trạng thái mixer
Lưu thông số theo hoạt cảnh 32
Chức năng chung Phím khóa
Ngõ vào/ra điều khiển RS-232C(*2), cổng kết nối D-sub (9 P, cái)
Ngõ vào điều khiển: 4 ngõ vào, dạng không-điện-áp, điện áp mở: 3.3 V DC,
Dòng ngắn mạch: 1 mA hoặc thấp hơn, giắc cắm rời 14 chân
Ngõ ra điều khiển: 4 ngõ ra, dạng cực máng hở, điện áp cho phép: 27 V DC,
Dòng điều khiển: 50 mA, giắc cắm rời 14 chân
Điều chỉnh âm lượng từ xa: 2 kênh, giá trị biến trở điều chỉnh 10 kΩ/đường
Ngõ vào điện áp DC 0 tới +10 V, giắc cắm rời 14 chân
Nhiệt độ hoạt động -10 ℃ tới +40 ℃
Độ ẩm cho phép 35 % tới 80 %RH (không ngưng tụ)
Thành phần Mặt: Nhôm, màu đen
Vỏ: thép tấm, sơn màu đen
Kích thước 420 (R) × 107.6 (C) × 353 (S) mm
Khối lượng 6 kg
Phụ kiện đi kèm Dây nguồn 2 m x 1, Tai gắn tủ Rack x 2, Ốc gắn tai x 4,
Thanh chắn x 7, Ốc gắn thanh chắn x 14,
Giắc cắm rời 3 chân x 2, Giắc căm rời 14 chân x 1, CD x 1

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thong ke