Mô đun VX-015DA TOA Tăng Âm Số 150W
Liên hệ
Mô đun VX-015DA TOA Tăng Âm Số 150W
VX-015DA là một mô-đun tăng âm số có công suất 150W sử dụng trong hệ thống VX-3000. Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn EN54 của châu âu cho hệ thống báo cháy. Thiết bị kiểu dạng mô-đun gắn với 1 kênh tăng âm số class-D giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ và có khối lượng nhẹ. VX-015DA có thể cài đặt hoạt động ở chế độ chờ để giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Mô-đun cần phải sử dụng bộ điều khiển chuyên dụng VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F và bộ cấp nguồn khẩn cấp VX-3000DS hay VX-3150DS
VX-015DA là một mô-đun tăng âm số có công suất 150W sử dụng trong hệ thống VX-3000. Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn EN54 của châu âu cho hệ thống báo cháy. Thiết bị kiểu dạng mô-đun gắn với 1 kênh tăng âm số class-D giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ và có khối lượng nhẹ. VX-015DA có thể cài đặt hoạt động ở chế độ chờ để giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Mô-đun cần phải sử dụng bộ điều khiển chuyên dụng VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F và bộ cấp nguồn khẩn cấp VX-3000DS hay VX-3150DS
Số lượng: *
Mô đun VX-015DA TOA Tăng Âm Số 150W
| Nguồn điện | 31 V DC (dải hoạt động: 20 - 33 V DC) Nguồn DC: cổng M4, khoảng cách giữa các vách ngăn: 11 mm (0.43") |
|---|---|
| Hệ thống tăng âm | Class D |
| Nguồn điện tiêu thụ | 1.3 W (chế độ chờ), 14 W (không kết nối ngõ vào audio) 40 W (1/8 ngõ ra định mức), 190 W (ngõ ra định mức) tại 31 V DC, lựa chọn điện áp ngõ ra: 100 V |
| Nguồn điện ngõ ra định mức | 150 W (tại 100 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) 105 W (tại 70 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) 75 W (tại 50 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) (tại AC Mains VX-3000DS hoặc VX-3150DS: 187 - 253 V) |
| Điện áp ngõ ra | 100 V (70 V, 50 V: có thể tùy chọn) |
| Trở kháng tối thiểu | 67 Ω (tại line 100 V), 47 Ω (tại line 70 V), 33 Ω (tại line 50 V) |
| Tải tối đa | 0.5 μF |
| Số kênh | 1 |
| Ngõ vào | DA CONTROL LINK: Nylon connector (15 pins) |
| Ngõ ra | DA OUTPUT LINK: Nylon connector (2 pins) |
| Đáp tuyến tần số | 40 Hz - 20 kHz: -5 tại +1 dB (tại line 100 V, ngõ ra 30 dB (*1)) |
| Độ méo âm | 1 % hoặc thấp hơn (tại line 100 V, ngõ ra định mức, 1 kHz) |
| Tỷ lệ S/N | 100 dB hoặc thấp hơn (tại line 100 V, A-weighted) |
| Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ tới +45 ℃ |
| Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
| Vật liệu | Thép tấm xử lý bề mặt |
| Kích thước | 82.8 (R) × 91 (C) × 358.2 (S) mm |
| Khối lượng | 1.3 kg |
| Phụ kiện đi kèm | Cáp DA CONTROL LINK x1, Cáp DA OUTPUT LINK x1, DC FUSE (10 A) x1 |