Thông số kỹ thuật
Với DSP âm thanh Amate bên ngoài
TECHNICAL FEATURES |
|
Power (musical program) | 800 W |
Nominal Impedance | 8 Ω |
SPL (1m) | 99 dB (1 W), 128 dB continuos, 131 dB peak |
Frequency response (-10 dB) | 45 Hz – 19 kHz |
Components: | |
LF–MF | 15” woofer (3″ voice coil) |
HF | 1.75” PETP diaphragm Neodymium driver |
Directivity (HxV) | 50º to 100º x 55º |
Dimensions (HxWxD) | 689 x 460 x 450 mm |
Weight | 26.2 kg |
Finish | Ván ép bạch dương nhiều lớp Lưới tản nhiệt bằng thép phía trước với bọt Lớp phủ polyurea đen hai thành phần chịu lực cao |