BẠN ĐANG NGHĨ GÌ?
Hãy cho chúng tôi biết nhu cầu của bạn - Chúng tôi sẽ cho bạn giải pháp

Hỗ trợ trực tuyến

Ampli VP-3504 TOA Tăng Âm Số 4 Kênh 4x500W

Liên hệ

Ampli VP-3504 TOA Tăng Âm Số 4 Kênh 4x500W

VP-3504 là dòng tăng âm số được sử dụng trong hệ thống SX-2000, VX-2000 và VM-3000. Kích thước của tăng âm là 2U với 4 kênh tăng âm số class-D riêng biệt và là dòng tăng âm tiết kiệm năng lượng với khối lượng nhẹ. VP-3504 cũng có nhiều đèn LED trước mặt để báo hiệu trạng thái hoạt động hay trạng thái ngủ đông của thiết bị để giảm thiểu công suất tiêu thụ của thiết bị. Nguồn nuôi tăng âm được cung cấp từ bộ cấp nguồn chuyên dụng VX-3000DS hoặc VX-3150DS.

Số lượng: *

Ampli VP-3504 TOA Tăng Âm Số 4 Kênh 4x500W

VP-3504 là dòng tăng âm số được sử dụng trong hệ thống SX-2000, VX-2000 và VM-3000. Kích thước của tăng âm là 2U với 4 kênh tăng âm số class-D riêng biệt và là dòng tăng âm tiết kiệm năng lượng với khối lượng nhẹ. VP-3504 cũng có nhiều đèn LED trước mặt để báo hiệu trạng thái hoạt động hay trạng thái ngủ đông của thiết bị để giảm thiểu công suất tiêu thụ của thiết bị. Nguồn nuôi tăng âm được cung cấp từ bộ cấp nguồn chuyên dụng VX-3000DS hoặc VX-3150DS.

Thông số kỹ thuật VP-3504

Nguồn điện 31 V DC (dải điện áp 20-34 V DC)
Ngõ vào nguồn DC: Kiểu ốc vít M4, khoảng cách: 11 mm
Kiểu tăng âm Class D
Dòng tiêu thụ 13 A tại điện áp 31 V DC (EN60065)
Công suất ngõ ra 500 W × 4 (tại 100 V line)
350 W × 4 (tại 70 V line )
250 W × 4 (tại 50 V line)
(Tại điện áp AC cho bộ VX-3000DS: 187 V - 253 V)
Điện áp ngõ ra 100 V (70 V, 50 V: có thể thay đổi bên trong thiết bị)
Trở kháng tối thiểu 20 Ω (tại 100 V line), 14 Ω (tại 70 V line), 10 Ω (tại 50 V line)
Dung kháng tải tối đa 0.5 μF
Số kênh 4
Ngõ vào PA link: 4 kênh, cổng RJ45
BGM: 4 kênh, kiểu giắc cắm rời 5 pins
BGM INPUT (H, C, E): -10 dB/0 dB (LINE, có thể thay đổi), 22 kΩ, cân bằng điện tử
BGM MUTE (G, +): no-voltage make contact input,
điện áp mở: 15 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA
Điều chỉnh âm lượng: 4 kênh
Ngõ ra Ngõ ra PA out (ra đường loa): giắc cắm rời 9 chân x 1
Đáp tuyến tần số 40 Hz - 16 kHz, ±3 dB (tại 100 V line, 1/3 công suất)
Độ méo 1 % hoặc thấp hơn (tại 100 V line, công suất ra, 1 kHz)
Tỷ lệ S/N 80 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted)
Nhiều xuyên âm 60 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted)
Đèn hiển thị Đèn báo nguồn × 4 (màu xanh), báo trạng thái hoạt động × 4 (màu xanh),
Báo tín hiệu ngõ vào × 4 (màu xanh), báo tín hiệu đỉnh × 4 (màu đỏ)
Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ tới +45 ℃
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Thành phần Măt: thép tấm, sơn màu đen với độ bóng 30%
Kích thước 482 (R) × 88.4 (C) × 390 (S) mm
Khối lượng 7.7 kg
Phụ kiện đi kèm Ốc ắn tủ Rack (gồm đai ốc) x 4, giắc cắm rời 5 chân x 4,
giắc cắm rời 9 chân x 9

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thong ke