Bộ trung tâm CCSD-CU Bosch hội nghị hội thảo phòng họp
Liên hệ
CCSD-CU hay CCSD-CU-EU là Bộ điều khiển trung tâm hội nghị hội thảo phòng họp thuộc seri CCS-1000 của hãng Bosch
CCS 1000 D Hệ Thống Hội Thảo Kỹ Thuật Số là hệ thống hội thảo dạng cắm và chạy được ưa thích, lý tưởng cho khu vực họp có quy mô vừa và nhỏ như tòa thị chính, trung tâm thương mại địa phương và phòng xử án.
Thiết Bị Điều Khiển là bộ phận trung tâm của CCS 1000 D Hệ Thống Hội Thảo Kỹ Thuật Số. Mục đích chính của thiết bị là:
– cung cấp giao diện để nối Thiết Bị Thảo Luận và thiết bị ngoại vi.
– Cấp nguồn DC cho Thiết Bị Thảo Luận.
– giám sát và điều khiển CCS 1000 D Hệ Thống Hội Thảo Kỹ Thuật Số. Các nút cảm ứng và đèn báo LED trên bảng điều khiển phía trước dùng để đặt cấu hình và vận hành.
Thiết Bị Điều Khiển được tích hợp giao diện trình duyệt web, có thể truy cập qua máy tính bảng, máy tính xách tay hoặc PC. Giao diện trình duyệt web có thể dùng để xem và quản lý cấu hình hệ thống cơ bản và nâng cao, ví dụ như các tùy chọn quản lý micrô và ghi âm kỹ thuật số. Những thay đổi về cấu hình trong Thiết Bị Điều Khiển sẽ tự động cập nhật trong giao diện trình duyệt web và ngược lại
CCSD-CU Có thể kết nối tối đa 40 micro trên một cổng cáp hội thảo và sử dụng max 80 micro trên một bộ trung tâm
CCSD-CU Có thể tăng số lượng sử dụng micro lên đến 245 micro khi kết hợp đấu nối ghép 4 bộ trung tâm CCSD-CU vào nhau thành hệ thống hội thảo lớn
Số lượng: *
Bộ điều khiển trung tâm CCSD-CU Bosch hội nghị hội thảo phòng họp
Thông số kỹ thuật
Bộ Điều Hợp Điện Áp Nguồn 100 - 240 VAC, 50/60 Hz
Bộ Điều Hợp Điện Áp Dòng Tiêu Thụ 1,9 A (100 VAC) - 1 A (240 VAC)
Điện áp DC của Thiết Bị Điều Khiển 24 V, 6,0 A
Số lượng Thiết Bị Thảo Luận tối đa cho Thiết
Bị Điều Khiển (không gồm Thiết Bị Mở Rộng)
40 Thiết Bị Thảo Luận mỗi đường trục
Tổng số 80 Thiết Bị Thảo Luận
24 V, Tối đa 5,2 A (chống đoản mạch)
Điều khiển âm lượng loa Thiết Bị Thảo Luận 15 bước nhảy 1,5 dB (bắt đầu từ -10,5 dB)
Mức ngưỡng giới hạn đến thiết bị 12 dB trên mức danh nghĩa
Giảm khuếch đại do số micrô mở (NOM) 1/SQRT (NOM)
Tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz
Đáp tuyến tần số 30 Hz đến 20 kHz
Tốc độ Ethernet 1 Gb/s
Biến Dạng Điều Hòa Tổng (THD)
Đầu vào danh nghĩa (85 dB SPL) < 0,5%
Đầu vào tối đa (110 dB SPL) < 0,5%
Đầu vào âm thanh
Đầu vào micrô danh nghĩa XLR -56 dBV
Đầu vào micrô tối đa XLR -26 dBV
Đầu vào danh nghĩa RCA -24 dBV (+/- 6 dB)
Đầu vào tối đa RCA +6 dBV
S/N > 93 dBA
Đáp tuyến tần số 30 Hz đến 20 kHz
THD < 0,1 %
Đầu ra âm thanh
Đầu ra danh nghĩa RCA -24 dBV (+6/- 24 dB)
Đầu ra tối đa RCA +6 dBV
S/N > 93 dBA
Đáp tuyến tần số 30 Hz đến 20 kHz
THD < 0,1 %
Kích thước bao gồm chân đỡ (C x R x S) 45 x 440 x 200 mm (1,8 x 17,3 x 7,9 in) Rộng 19", cao 1 RU
Chiều cao của chân đỡ 5,5 mm (0,2 in)
Lắp ráp Đặt trên bàn hoặc tủ mạng 19”
Trọng lượng (CCSD‑CU) Xấp xỉ 3,2 kg (7,1 lb)
Key Specifications
Supply voltage Adaptor | 100 to 240 VAC, 50/60 Hz |
Current Consumption voltage Adaptor | 1.9 A (100 VAC) to 1 A 240 (VAC) |
DC voltage Control Unit | 24 V, 6.0 A |
Maximum number of Discussion Devices for Control Unit (without Extension Unit) | 40 Discussion Devices per trunk 80 Discussion Device in total 24 V, Max 5.2 A (short-circuited protected) |
Discussion Device loudspeakers volume control | 15 steps of 1.5 dB (starting from -10.5 dB) |
Limit threshold level to unit | 12 dB above nominal level |
Gain reduction due to number of open microphones (NOM) | 1/SQRT (NOM) |
Sample rate | 44.1 kHz |
Frequency response | 30 Hz to 20 kHz |
Ethernet speed | 1 Gb/s |
Nominal input (85 dB SPL) | < 0.5% |
Max. input (110 dB SPL) | < 0.5% |
XLR nominal microphone input | -56 dBV |
XLR maximum microphone input | -26 dBV |
RCA nominal input | -24 dBV (+/- 6 dB) |
RCA maximum input | +6 dBV |
S/N | > 93 dBA |
Frequency response | 30 Hz to 20 kHz |
THD | <0.1% |
RCA nominal output | -24 dBV (+6/- 24 dB) |