HS7 yamaha Loa Monitor kiểm tra liền công suất nhập khẩu chính hãng
6.477.900 VND
7.990.000 VND
Hàng xịn chính hãng có CO - CQ
Xuất xứ: Indonesia - Malaysia
Bộ kiểm âm trường gần khuếch đại đôi phản hồi tiếng trầm hai chiều với loa trầm hình nón 6,5" và loa âm tần cao dạng mái vòm 1" .
Xuất xứ: Indonesia - Malaysia
Bộ kiểm âm trường gần khuếch đại đôi phản hồi tiếng trầm hai chiều với loa trầm hình nón 6,5" và loa âm tần cao dạng mái vòm 1" .
Số lượng: *
HS8 | HS7 | HS5 | ||
---|---|---|---|---|
Loại loa | 2-way bi-amp powered studio monitor | 2-way bi-amp powered studio monitor | 2-way bi-amp powered studio monitor | |
Đáp tuyến tần số(-3dB) | 47Hz - 24kHz | 55Hz - 24kHz | 74Hz - 24kHz | |
Các bộ phận | LF | 8" cone | 6.5" cone | 5" cone |
HF | 1" dome | 1" dome | 1" dome | |
Bộ chia tần | 2kHz | 2kHz | 2kHz | |
Công suất đầu ra | 120W (LF:75W, HF:45W) | 95W (LF:60W, HF:35W) | 70W (LF:45W, HF:25W) | |
Độ nhạy đầu vào | -10 dBu/10k ohms | -10 dBu/10k ohms | -10 dBu/10k ohms | |
Đầu nối I/O | XLR3-31 type (balanced), PHONE (balanced) | XLR3-31 type (balanced), PHONE (balanced) | XLR3-31 type (balanced), PHONE (balanced) | |
Tiêu thụ Điện | 60W | 55W | 45W | |
Hình dạng | Bass-reflex type | Bass-reflex type | Bass-reflex type | |
Vật liệu tủ | MDF | MDF | MDF | |
Kích thước | Rộng | 250mm (9-13/16") | 210mm (8-1/4") | 170mm (6-11/16") |
H | 390mm (15-3/8") | 332mm (13-1/16") | 285mm (11-1/4") | |
Sâu | 334mm (13-1/8") | 284mm (11-3/16") | 222mm (8-3/4") | |
Trọng lượng tịnh | 10.2kg (22.5 lbs.) | 8.2kg (18.1 lbs.) | 5.3kg (11.7 lbs.) | |
Phụ kiện | Owner's Manual, Power cord | Owner's Manual, Power cord | Owner's Manual, Power cord | |
Packaging | Single | Single | Single | |
Khác | LEVEL control (+4dB/center click) , EQ: HIGH TRIM switch (+/- 2dB at HF) / ROOM CONTROL switch (0/-2/-4 dB under 500Hz) | LEVEL control (+4dB/center click) , EQ: HIGH TRIM switch (+/- 2dB at HF) / ROOM CONTROL switch (0/-2/-4 dB under 500Hz) | LEVEL control (+4dB/center click) , EQ: HIGH TRIM switch (+/- 2dB at HF) / ROOM CONTROL switch (0/-2/-4 dB under 500Hz) | |
Phụ kiện lắp đặt và treo | - | - | - | |
Options | - | - | - | |
Frequency response (-10dB) | 38Hz - 30kHz | 43Hz - 30kHz | 54Hz - 30kHz | |
Indicators | Power ON (White LED) | Power ON (White LED) | Power ON (White LED) |