Loa CBR12 yamaha Full - Monitor nhập khẩu chính hãng
7.914.500 VND
Hàng xịn chính hãng có CO - CQ
Xuất xứ: Indonesia
Là dòng loa passive mới của Yamaha rất linh hoạt và công suất lớn được ứng dụng rộng rãi trong một loạt ứng dụng như event, làm monitor hay những nơi lắp đặt cố định.
CBR trang bị chức năng bảo vệ để hạn chế đầu vào quá mức của củ loa HF kết hợp với củ loa LF đáp ứng ở cường độ cao và được thiết kế cho âm thanh độ nết cao, rõ ràng với sự méo tiếng thấp khi hoạt động với cường độ lớn và âm thanh được phân tán đồng đều ở rìa ngoài cùng của góc phát.
CBR tối ưu hóa 1 góc 50o khi làm monitor (đặt nằm ngang).
DBR 12 và DBR 15 có hình dạng đối xứng cho phép thiết lập 1 hệ thống âm thanh đối xứng hay stereo rõ ràng và dễ dàng
Loa CBR được trang bị các lỗ ốc M8 (8mm) thuận lợi cho lắp đặt cố định.
Jack kết nối loa đơn giản 6 ly hoặc speakon.
Số lượng: *
Loa CBR12 yamaha Full - Monitor nhập khẩu chính hãng
CBR12 Là dòng loa passive mới của Yamaha rất linh hoạt và công suất lớn được ứng dụng rộng rãi trong một loạt ứng dụng như event, làm monitor hay những nơi lắp đặt cố định.
CBR12 trang bị chức năng bảo vệ để hạn chế đầu vào quá mức của củ loa HF kết hợp với củ loa LF đáp ứng ở cường độ cao và được thiết kế cho âm thanh độ nết cao, rõ ràng với sự méo tiếng thấp khi hoạt động với cường độ lớn và âm thanh được phân tán đồng đều ở rìa ngoài cùng của góc phát.
CBR tối ưu hóa 1 góc 50o khi làm monitor (đặt nằm ngang).
DBR 12 và DBR 15 có hình dạng đối xứng cho phép thiết lập 1 hệ thống âm thanh đối xứng hay stereo rõ ràng và dễ dàng
Loa CBR được trang bị các lỗ ốc M8 (8mm) thuận lợi cho lắp đặt cố định.
Jack kết nối loa đơn giản 6 ly hoặc speakon.
Thông số kỹ thuật CBR12
CBR10 | CBR12 | CBR15 | ||
---|---|---|---|---|
Loại loa | 2-way Speaker, Bass-reflex Type | 2-way Speaker, Bass-reflex Type | 2-way Speaker, Bass-reflex Type | |
Dải tần (-10dB) | 50 Hz - 20 kHz | 48 Hz - 20 kHz | 46 Hz - 20 kHz | |
Độ bao phủ danh định | H | 90° | 90° | 90° |
V | 60° | 60° | 60° | |
Các bộ phận | LF | 10" Cone, 2" Voice Coil (Ferrite Magnet) | 12" Cone, 2" Voice Coil (Ferrite Magnet) | 15" Cone, 2.5" Voice Coil (Ferrite Magnet) |
HF | 1" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) | 1.4" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) | 1.4" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) | |
Bộ chia tần | 2.8 kHz | 2.1 kHz | 2.0 kHz | |
Định mức công suất | NHIỄU | 175W | 175W | 250W |
PGM | 350W | 350W | 500W | |
ĐỈNH | 700W | 700W | 1000W | |
Trở kháng danh định | 8Ω | 8Ω | 8Ω | |
SPL | Độ nhạy (1W; 1m trên trục) | 94dB SPL | 96dB SPL | 96dB SPL |
Đỉnh (được tính toán) | 123 dB SPL | 125 dB SPL | 126 dB SPL | |
Đầu nối I/O | 1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 | 1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 | 1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 | |
Vật liệu tủ | Plastic | Plastic | Plastic | |
Lớp hoàn thiện | Black | Black | Black | |
Tay cầm | Top x 1 | Side x 2 | Side x 2 | |
Phụ kiện lắp đặt và treo | Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) | Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) | Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) | |
Ổ cắm cực | Φ35 mm Bottom x 1 | Φ35 mm Bottom x 1 | Φ35 mm Bottom x 1 | |
Kích thước | Rộng | 308mm (12.1") | 376mm (14.8") | 455mm (17.9") |
H | 493mm (19.4") | 601mm (23.7") | 700mm (27.6") | |
Sâu | 289mm (11.4") | 348mm (13.7") | 378mm (14.9") | |
Trọng lượng tịnh | 9.4 kg (20.7 lbs) | 13.9 kg (30.6 lbs) | 17.7 kg (39.0 lbs) | |
Phụ kiện | Optional Speaker Bracket: BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 | Optional Speaker Bracket: BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 | Optional Speaker Bracket: BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 |