Màn hình chuông cửa DS-KH6320-TE1 Hikvision chuông hình
1.780.000 VND
                Màn hình chuông cửa DS-KH6320-TE1 Hikvision chuông hình
Bảo hành 24 tháng
DS-KH6320-TE1
Màn hình căn hộ thế hệ 2 kích thước 7 inch
• Giao diện New UI V2.0: thiết kết thân thiện với người dùng
• Màn hình cảm ứng màu sắc kích thước 7inch, độ phân giải 1024 x 600
• Lưu tin nhắn và ảnh chụp được vào trong thẻ nhớ max 32GB
• Mở khóa từ xa qua phần mềm và app điện thoại
• Xem trực tiếp hình ảnh nút ấn và liên kết với camera
• Memory: 128MB, Flash: 32MB
• Tích hợp Mic và loa
• Cổng báo động vào: 8ch
• Nguồn cung cấp: 12 VDC/ PoE IEEE802.3af”
            Bảo hành 24 tháng
DS-KH6320-TE1
Màn hình căn hộ thế hệ 2 kích thước 7 inch
• Giao diện New UI V2.0: thiết kết thân thiện với người dùng
• Màn hình cảm ứng màu sắc kích thước 7inch, độ phân giải 1024 x 600
• Lưu tin nhắn và ảnh chụp được vào trong thẻ nhớ max 32GB
• Mở khóa từ xa qua phần mềm và app điện thoại
• Xem trực tiếp hình ảnh nút ấn và liên kết với camera
• Memory: 128MB, Flash: 32MB
• Tích hợp Mic và loa
• Cổng báo động vào: 8ch
• Nguồn cung cấp: 12 VDC/ PoE IEEE802.3af”
Số lượng: *
MÀN HÌNH CHUÔNG CỬA DS-KH6320-TE1 Hikvision chuông hình
DS-KH6320-TE1
“Màn hình căn hộ thế hệ 2 kích thước 7 inch
• Giao diện New UI V2.0: thiết kết thân thiện với người dùng
• Màn hình cảm ứng màu sắc kích thước 7inch, độ phân giải 1024 x 600
• Lưu tin nhắn và ảnh chụp được vào trong thẻ nhớ max 32GB
• Mở khóa từ xa qua phần mềm và app điện thoại
• Xem trực tiếp hình ảnh nút ấn và liên kết với camera
• Memory: 128MB, Flash: 32MB
• Tích hợp Mic và loa
• Cổng báo động vào: 8ch
• Nguồn cung cấp: 12 VDC/ PoE IEEE802.3af”
| System Parameters | ||
|---|---|---|
| Operation System: | Embedded Linux Operation System | |
| Memory: | 128MB | |
| Display Parameters | ||
|---|---|---|
| Display Screen: | 7-Inch Colorful TFT LCD | |
| Display Resolution: | 1024 × 600 | |
| Operation Method: | Capacitive touch screen | |
| Audio Parameters | ||
|---|---|---|
| Audio Input: | Built-in Omnidirectional Microphone | |
| Audio Output: | Built-in Loudspeaker | |
| Audio Compression Standard: | G.711 U | |
| Audio Compression Rate: | 64 Kbps | |
| Audio Quality: | Noise Suppression and Echo Cancellation | |
| Network Parameters | ||
|---|---|---|
| Network Protocol: | TCP/IP, SIP, RTSP | |
| Device Interfaces | ||
|---|---|---|
| RS-485: | 1 | |
| TF Card (micro SD card): | Max to 32 G, SD 2.0 or lower version | |
| General | ||
|---|---|---|
| Power Supply: | IEEE802.3af standard PoE, 12 VDC/1A | |
| Power Consumption: | ≤6W | |
| Working Temperature: | -10° C to + 55° C (14° F to 131° F) | |
| Working Humidity: | 10% to 90% | |
| Dimensions(L × W × H): | 200 mm × 140 mm × 15.1 mm (7.9″ ×5.5″ × 0.6″) | |