BLX14A/W93 Shure Micro không dây cài ve áo nhập khẩu chính hãng
9.780.000 VND
Micro BLX14/W93 Shure Wireless không dây cài ve áo nhập khẩu chính hãng
Liên hệ để có giá tốt nhất
Hãng sản xuất: Shure
Xuất xứ: Shure CN
Shure BLX14/W93 hoặc BLX14A/W93 gồm microphone WL93, bộ nhận BLX1 và receiver BLX4 dành cho thuyết trình, diễn kịch, trợ giảng, giảng thuyết, hùng biện.
Liên hệ để có giá tốt nhất
Hãng sản xuất: Shure
Xuất xứ: Shure CN
Shure BLX14/W93 hoặc BLX14A/W93 gồm microphone WL93, bộ nhận BLX1 và receiver BLX4 dành cho thuyết trình, diễn kịch, trợ giảng, giảng thuyết, hùng biện.
Số lượng: *
BLX14A/W93 Shure Micro không dây cài ve áo nhập khẩu chính hãng
Đặc điểm BLX14A/W93 Shure
Wireless fitness headset system with WL93 headset microphone
Hệ thống không dây của Shure gồm microphone WL93, bộ nhận BLX1 và receiver BLX4R dành cho thuyết trình.
Thông số kĩ thuật BLX14A/W93 Shure
- Receiver BLX4:
- Cân nặng: 241 g
- Kích thước: 40.0 × 188.0 × 103.0 mm
- Phương thức truyền: Analog
- Cấp nguồn: External
- Receiver Housings: Molded ABS
- Active Antenna Possible: No
- Bias via BNC: No
- Encryption: No
- High Density Mode: No
- Interference Detection: No
- Điều khiển remote: No
- Number of compatible systems per frequency band: Up to 12
- DANTE-Enabled Products: No
- Scan Features: Quick Scan
- Sync Features: None
- Detachable Antennas: Yes
- Network ability: No
- Software control: No
- Logic: No
- Cascade: No
- Receiver Displays: LEDs
- Receiver type: Single
- Line Mic Switch: No
- Image Rejection: 50 dB, typical
- RF Sensitivity: -105 dBm, for 12dB SINAD, typical
- Phantom Power Protection: No
Bộ truyền sóng BLX1
- Cân nặng: 90g
- Thời gian sử dụng: 14 tiếng
- Transmitter housings: Molded ABS
- Form factor: Bodypack
- Tắt âm ( auto ): Không
- Antenna tháo lắp: Không
- Switchable RF power: Không
- Kích thước ( không gồm antenna ): 110.0 × 64.0 × 21.0 mm
- Sử dụng pin: 2 pin AA
- Kết nối: TQG
- Frequency Diversity: Không
- Included antenna: 1/4 wave
- Gain adjustment range: 26 dB
- Chức năng: Truyền sóng
- High Density Mode: Không
- Trở kháng đầu vào: 1000 kΩ
- Transmission: Analog
Đầu micro WL93
Transducer | Electret Condenser |
Polar Pattern | Omnidirectional |
Frequency Response | 80 Hz - 20 kHz |
Dynamic Range (Typical) | 98dB @ Max. SPL, A-Weighted |
Signal-to-Noise Ratio | 72dB |
Maximum Input Sound Level | 120dB @ 1 kHz,(1% THD) |
Power Requirements | 2 to 10v; 5v Nominal (Pin 2 to Pins 3 and 4) (Supplied by Shure Wireless Body Transmitter Pack) |
Output Impedance | 3000 Ω |
Output Connectors | TA4F, for Use with the Shure Wireless Transmitters |
Case | Zippered Carrying Pouch |
Pad | None |
Low Frequency Roll-Off | None |
Applications | Radio, Television and Broadcast, Wireless Videography. |
Dimensions | Approximately: .023 x 0.37" (5.84 x 9.40mm)DiameterxL |
Weight | Approximately: 0.57 oz. (16 g) |
#BLX14A/W93 #BLX14/W93 #microkhongday #caive