Shure SVX24/PG58 Micro Wireless không dây cầm tay nhập khẩu chính hãng
5.550.000 VND
Xuất xứ: Chính hãng Shure USA (Hàng xịn chính hãng có CO - CQ)
Micro hát karaoke và chuyên nghiệp cao cấp
Gồm Bộ nhận SVX4 và bộ phát cầm tay SVX2/PG58
Số lượng: *
MAIN FEATURES
- Available Transmitter Form factors: Handheld
SVX4 Diversity Receiver
- Up to 8 selectable channels
- Up to 4 compatible systems*
- Antenna Switching Diversity
- Adjustable Squelch Level
- 1/4" and XLR output
- Available with Handheld and Lavalier system packages
PG58 with SVX2 Wireless Handheld Transmitter
- RF Level Switch between 1mW and 10mW
- 2 “AA” batteries
- Up to 10 hours of battery life
- Bottom on/off switch design
- Anti-rolling ring on grille for PG28
- Power and battery status LED
- 6 color rings for microphone identification
Đặc tính Shure SVX4
- Lên đến 8 kênh có thể chọn
- Lên đến 4 hệ thống tương thích *
- Ăng-ten chuyển đổi đa dạng
- Điều chỉnh Squelch Level
- Chuyển đổi Mic / Line:
- 2 Đầu ra âm thanh:
- Đầu nối 1/4 "
- Đầu nối XLR
- Có sẵn với các gói hệ thống cầm tay và Lavalier
2.2/ Thông số kĩ thuật Shure SVX4
Kích thước |
32mm X 168 mm X 104,5 mm (1,26 inch x 6,625 inch x 4,2 inch) |
Trọng lượng |
245 g (11,5 oz) |
Housing |
ABS đúc |
Mức đầu ra âm thanh (Độ lệch ± 48 kHz với độ lệch 1kHz) |
Đầu nối XLR vào tải 100kΩ: -16 dBV (MIC) 6.35mm (1/4 ") nối vào tải 100kΩ: -22 dBV (MIC) |
Trở kháng đầu vào |
Đầu nối XLR: Đầu nối 600Ω 6.35mm (1/4 "): 600 Ω |
Độ nhạy |
–105 dBm cho SINAD 12 dB, điển hình |
|
> 50 dBm, điển hình |
Nguồn điện |
12 đến 18 V DC @ 130 mA, được cung cấp bởi nguồn điện bên ngoài |
Đặc tính sản phẩm Shure SVX2/PG58
- Chuyển đổi mức RF giữa 1mW và 10mW
- 2 pin “AA”
- Thời lượng pin lên đến 10 giờ
- Thiết kế chuyển đổi on / off dưới
- Vòng chống lăn trên lưới tản nhiệt cho PG28
- Đèn LED trạng thái nguồn và pin
- 6 vòng màu để nhận dạng micro
1.2/ Thông số kỹ thuật Shure SVX2/PG58
Loại máy phát |
Cầm tay |
Kích thước |
254 mm X 51 mm đường kính |
Công suất đầu ra RF |
1 |
Thời lượng pin |
1 giờ |
Trọng lượng |
270g (10.2 oz.) chưa tính pin |
Mức đầu vào âm thanh |
–20 dBV tối đa |
Trở kháng đầu vào |
22 kΩ |
Đầu ra RF (phụ thuộc vào các quy định quốc gia hiện hành) |
Chế độ nguồn HI: tối đa 10 mW Chế độ nguồn LO: tối đa 1 mW |
Housing |
ABS đúc |
Nguồn điện |
2 pin Alkaline hoặc pin có thể sạc lại “AA” |