Vành loa nén TH-660 TOA phóng thanh đường kính Ø 600
1.558.000 VND
Vành loa nén TH-660 TOA phóng thanh đường kính Ø 600 (60cm)
Xuất xứ: Indonesia
Củ loa tương thích TU-631, TU-631M, TU-632, TU-632M, TU-651, TU-651M, TU-652, TU-652M, TU-660, TU-660M
TH-660 là vành loa nén dùng để kết hợp với một củ loa để tạo nên một loa nén hoàn chỉnh. Thiết bị được sơn tĩnh điện và ốc vít được làm từ thép không gỉ giúp đảm bảo khả năng chịu thời tiết của thiết bị.
Thành phẩm Vành mép: nhôm, sơn tĩnh điện màu trắng
Kích thước Ø600 × 425 (D)mm
Trọng lượng 3.6kg
Xuất xứ: Indonesia
Củ loa tương thích TU-631, TU-631M, TU-632, TU-632M, TU-651, TU-651M, TU-652, TU-652M, TU-660, TU-660M
TH-660 là vành loa nén dùng để kết hợp với một củ loa để tạo nên một loa nén hoàn chỉnh. Thiết bị được sơn tĩnh điện và ốc vít được làm từ thép không gỉ giúp đảm bảo khả năng chịu thời tiết của thiết bị.
Thành phẩm Vành mép: nhôm, sơn tĩnh điện màu trắng
Kích thước Ø600 × 425 (D)mm
Trọng lượng 3.6kg
Số lượng: *
Vành loa nén TH-660 TOA phóng thanh đường kính Ø 600 (60cm)
Xuất xứ: Indonesia
Củ loa tương thích TU-631, TU-631M, TU-632, TU-632M, TU-651, TU-651M, TU-652, TU-652M, TU-660, TU-660M
TH-660 là vành loa nén dùng để kết hợp với một củ loa để tạo nên một loa nén hoàn chỉnh. Thiết bị được sơn tĩnh điện và ốc vít được làm từ thép không gỉ giúp đảm bảo khả năng chịu thời tiết của thiết bị.
Thành phẩm Vành mép: nhôm, sơn tĩnh điện màu trắng
Thông số kỹ thuật TH-660
Củ loa tương thích | TU-631, TU-631M, TU-651, TU-651M |
---|---|
Cường độ âm thanh | 110 dB (1 W, 1 m) (Khi hoạt động kèm với củ loa.) |
Đáp tuyến tần số | 200 Hz - 6 kHz (Khi hoạt động kèm với củ loa.) |
Tiêu chuẩn chống Bụi/Nước | IP65 (Khi hoạt động kèm với củ loa.) |
Khớp nối củ loa | 1 - 3/8 18 ren |
Nhiệt độ cho phép | -20 °C tới +55 °C (không ngưng tụ) |
Thành Phần | Vành loa nén: Nhôm, màu trắng nhạt, sơn tĩnh điện Phần phản xạ: Nhựa ABS, màu trắng nhạt Giá đỡ: Nhôm, màu xám, sơn tĩnh điện Khung gắn: Thép, màu xám, sơn tĩnh điện Ốc vít và đai ốc: Thép không gỉ |
Kích thước | Φ600 × 425 (S) mm |
Khối lượng | 3.6 kg |