Thông tin kỹ thuật
Dải tần số | 1.6 - 1000 MHz (ngoại trừ 50 - 70 MHz) |
---|---|
Tiêu hao | 8.5 dB ±3 dB (giữa bộ trộn và từng cổng chia) |
Trở kháng ngõ vào/ngõ ra | 75 Ω |
Cổng kết nối đồng trục | Cổng trộn: giắc BNC, loại dẫn điện (30 V DC hoặc thấp hơn, 2 A hoặc thấp hơn) Cổng chia 1 - 4: giắc BNC, loại dẫn điện (30 V DC hoặc thấp hơn, 1 A hoặc thấp hơn) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Nhựa ABS, màu xám |
Kích thước | 75 (R) × 122 (C) × 34 (S) mm |
Khối lượng | 120 g |
Phụ kiện đi kèm | Ốc vít cố định thiết bị (4.1 × 25) x2 |