BẠN ĐANG NGHĨ GÌ?
Hãy cho chúng tôi biết nhu cầu của bạn - Chúng tôi sẽ cho bạn giải pháp

Hỗ trợ trực tuyến

Bộ Quản Lý Nguồn VX-3000DS TOA

Liên hệ

Bộ Quản Lý Nguồn VX-3000DS TOA

VX-3000DS là bộ quản lý nguồn khẩn cấp được sử dụng trong các hệ thống VX-3000, SX-2000, VX-2000 và VM-3000. Thiết bị có kích thước là 3U trang bị sẵn tính năng sặc Ắc-Qui và có sẵn hai nguồn vào điện lưới, thiết bị giúp giảm thiểu không gian tủ Rack, tiết kiệm điện năng tiêu thụ và khối lượng nhẹ. VX-3000DS có đặc tính dễ dàng vận hành bằng các phím chức năng và thiết bị có một nút bật tắt nguồn phía trước mặt, ngoài ra việc thay thế cầu chì bảo vệ được thực hiện dễ dàng ngay mặt sau của thiết bị.

Số lượng: *

Bộ Quản Lý Nguồn VX-3000DS TOA

VX-3000DS là bộ quản lý nguồn khẩn cấp được sử dụng trong các hệ thống VX-3000, SX-2000, VX-2000 và VM-3000. Thiết bị có kích thước là 3U trang bị sẵn tính năng sặc Ắc-Qui và có sẵn hai nguồn vào điện lưới, thiết bị giúp giảm thiểu không gian tủ Rack, tiết kiệm điện năng tiêu thụ và khối lượng nhẹ. VX-3000DS có đặc tính dễ dàng vận hành bằng các phím chức năng và thiết bị có một nút bật tắt nguồn phía trước mặt, ngoài ra việc thay thế cầu chì bảo vệ được thực hiện dễ dàng ngay mặt sau của thiết bị.

Thông số kỹ thuật VX-3000DS

Nguồn điện 220-230 V AC, 50/60 Hz
Nguồn điện tiêu thụ Tổng tối đa 2800 W (tại ngõ ra định mức sạc)
Tổng tối đa 650 W, mỗi nguồn tối đa 350 W (EN60065)
Ngõ ra DC (Chế độ AC) Ngõ ra định mức: 2300 W (Tổng nguồn điện ngõ ra DC)
Ngõ ra đỉnh: 2780 W (Tổng nguồn điện ngõ ra DC)
Đặc tính dòng điện Dòng điện ngõ ra tối đa từ ắc quy: 50 A
Dòng điện định mức tối đa của ngõ ra liên tục: I tối đa. a: 50 A
Dòng điện định mức tối đa của ngõ ra gián đoạn, I tối đa. b: 50 A
Rated minimum output current, I min: 0 A
Ripple Voltage at I max. b: 4 V max
Ngõ ra DC 8 x 31 V (19-33 V) 25 A max. each, M4 screw terminal,
distance between barriers: 11 mm (0.43")
3 x 31 V (19-33 V) 5 A max. each, removable terminal block (3 × 2 pins)
1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A max., removable terminal block (1 × 2 pins)
Phương thức sạc Sạc trickle điều chỉnh nhiệt độ
Điện áp ngõ ra sạc 27.3 V ±0.3 V (tại 25 ℃)
Temperature correction coefficient: -40 mV/℃
Kết nối ắc quy 1 pair of positive and negative terminals
Applicatble cable diameter: AWG 6 - AWG 0 (AWG 1/0) (16 mm² - 50 mm²)
Line resistance within 4m Ω/total
Pin tương thích Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah), LC-XA12100P (100 Ah)
Yuasa: NP65-12 (65 Ah), NPL100-12 (100 Ah)
Control Connector DS LINK IN/OUT RJ45 female connector for connecting the system and cascade connection
Shielded Twisted-pair straight cable (TIA/EIA-568A standard)
Type of control signal: Battery check, AC power status, DC Power status, charging circuit failure, battery failure, and communication
Bảng điều khiển Nguồn AC IN 1, IN 2 (Xanh lá), Sạc (Xanh lá), Nguồn ắc quy (Xanh lá), Kết nối ắc quy (Xanh lá), Tình trạng ắc quy (Xanh lá)
Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ tới +45 ℃
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Bảng điều khiển: Thép tấm xử lý bề mặt, màu đen, sơn bóng 30%
Kích thước 482 (R) x 132.6 (C) x 400.5 (S) mm 
Khối lượng 11.8 kg
Phụ kiện đi kèm Fuse (T8A H) x2, Fuse (T6.3A L) x2, Blade fuse (35 A) x2,
Ốc vít gắn tủ rack (với long đen) x4, Dây nguồn (2 m) x2,
Fastener hook …4, Fastener loop …4, Thermal insulating sheet …1,
CAT5-STP cable (3 m (9.84 ft)) …1, Ferrite clamp …1
Fuse Rating Blade fuse (35 A), Fuse (T8A H), Fuse (T6.3A L)

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thong ke