Bộ Quản Lý Nguồn VX-3150DS TOA
Liên hệ
Bộ Quản Lý Nguồn VX-3150DS TOA
VX-3150DS là bộ quản lý nguồn khẩn cấp được sử dụng trong các hệ thống VX-3000, SX-2000, VX-2000 và VM-3000. Thiết bị có kích thước là 3U trang bị sẵn tính năng sặc Ắc-Qui và có sẵn hai nguồn vào điện lưới, thiết bị giúp giảm thiểu không gian tủ Rack, tiết kiệm điện năng tiêu thụ và khối lượng nhẹ. VX-3150DS có đặc tính dễ dàng vận hành bằng các phím chức năng và thiết bị có một nút bật tắt nguồn phía trước mặt, ngoài ra việc thay thế cầu chì bảo vệ được thực hiện dễ dàng ngay mặt sau của thiết bị.
VX-3150DS là bộ quản lý nguồn khẩn cấp được sử dụng trong các hệ thống VX-3000, SX-2000, VX-2000 và VM-3000. Thiết bị có kích thước là 3U trang bị sẵn tính năng sặc Ắc-Qui và có sẵn hai nguồn vào điện lưới, thiết bị giúp giảm thiểu không gian tủ Rack, tiết kiệm điện năng tiêu thụ và khối lượng nhẹ. VX-3150DS có đặc tính dễ dàng vận hành bằng các phím chức năng và thiết bị có một nút bật tắt nguồn phía trước mặt, ngoài ra việc thay thế cầu chì bảo vệ được thực hiện dễ dàng ngay mặt sau của thiết bị.
Số lượng: *
Bộ Quản Lý Nguồn VX-3150DS TOA
Nguồn điện | 220-230 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Công suất tiêu thụ | Tổng cộng tối đa 1460 W (ở ngõ ra định mức sạc) |
Công suất ra DC (chế độ AC) | Công suất định mức: 1140 W (tổng công suất ra DC) Công suất đỉnh: 1280 W (tổng công suất ra DC) |
Dòng điện | Dòng điện ngõ ra tối đa từ Ăc quy: 25 A Dòng điện tối đa của ngõ ra liên tục, I max. a: 25 A Dòng điện tối đa của ngõ ra gián đoạn, I max. b: 25 A Dòng điện ngõ ra nhỏ nhất, I min: 0 A Điện áp gợn sóng ở I max. b: 4 V max |
Công suất ngõ ra DC | 8 x 31 V (19-33 V) 25 A tối đa, ốc vít M4, Khoảng cách giữa các barriers: 11 mm (0.43") 3 x 31 V (19-33 V) 5 A tối đa, cầu đấu rời (3 × 2 chân) 1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A tối đa., cầu đấu rời (1 × 2 chân) |
Phương pháp sạc | Sạc ắc quy từ từ được bù nhiệt độ |
Điện áp ngõ ra khi sạc | 27.3 V ±0.3 V (ở 25 ℃ (77 ゜F)) Hệ số điều chỉnh nhiệt độ: -40 mV/℃ |
Kết nối ắc quy | 1 cặp cầu nối âm và dương Đường kính cáp: AWG 6 - AWG 0 (AWG 1/0) (16 mm² - 50 mm²) Điện trở đường dây trong phạm vi 4m Ω/tổng |
Ắc quy tương thích | Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah), LC-XA12100P (100 Ah) Yuasa: NP65-12 (65 Ah), NPL100-12 (100 Ah) |
Cầu đấu điều khiển DS LINK Ngõ vào/ra | Cầu đấu cái RJ45 kết nối hệ thống và kết nối theo tầng Cáp xoắn đôi có chống nhiều (TIA/EIA-568A tiêu chuẩn) Loại tín hiệu điều khiển: kiểm tra ắc quy, trạng thái nguồn AC, trạng thái nguồn DC, lỗi mạch sạc, lỗi ắc quy, và giao tiếp |
Hiển thị trên bảng điều khiển | Nguồn vào AC(màu xanh), Sạc (màu xanh), Nguồn ắc quy (màu xanh), kết nối ắc quy (màu xanh), tình trạng ắc quy (màu xanh) |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ tới +45 ℃ (23 ゜F tới 113 ゜F) |
Độ ẩm hoạt động | 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt trước: Thép tấm được xử lý bề mặt, màu đen, độ bóng 30%, sơn |
Kích thước | 482 (R) x 132.6 (C) x 400.5 (S) mm |
Khối lượng | 9.0 kg (19.84 lb) |
Phụ kiện | Cầu chì (T8A H) …1, cầu chì (T6.3A L) …2, Cầu chì lưỡi (35 A) …2, Vít gắn tủ rack (với đệm) …4, dây nguồn (2 m (6.56 ft)) …2, Móc treo …4, Fastener loop …4, Thermal insulating sheet …1, cáp CAT5-STP (3 m (9.84 ft)) …1, kẹp Ferrite…1 |
Cầu chì | Cầu chì lưỡi (35 A), cầu chì (T8A H), cầu chì (T6.3A L) |