Camera chuông cửa WIFI DS-KB6403-WIP Hikvision chuông hình
2.388.000 VND
Camera chuông cửa WIFI DS-KB6403-WIP Hikvision chuông hình
Bảo hành 24 tháng
Chuông cửa wifi (12VDC)
•Camera thu hình CMOS độ phân giải 2MP HD, khả năng quét ngang 160 °
•1 Nút gọi, 1 Nút đặt lại, 1 Card mạng không dây
•Hỗ trợ kết nối wifi 2,4 GHz,
•Hỗ trợ hồng ngoại khoảng cách: 5 mét
• Nguồn vào 12V DC
• Không kèm nguồn 12v•1a
Bảo hành 24 tháng
Chuông cửa wifi (12VDC)
•Camera thu hình CMOS độ phân giải 2MP HD, khả năng quét ngang 160 °
•1 Nút gọi, 1 Nút đặt lại, 1 Card mạng không dây
•Hỗ trợ kết nối wifi 2,4 GHz,
•Hỗ trợ hồng ngoại khoảng cách: 5 mét
• Nguồn vào 12V DC
• Không kèm nguồn 12v•1a
Số lượng: *
Camera chuông cửa WIFI DS-KB6403-WIP Hikvision chuông hình
Camera chuông cửa IP không dây DS-KB6403-WIP
Chuông cửa wifi (12VDC)
•Camera thu hình CMOS độ phân giải 2MP HD, khả năng quét ngang 160 °
•1 Nút gọi, 1 Nút đặt lại, 1 Card mạng không dây
•Hỗ trợ kết nối wifi 2,4 GHz,
•Hỗ trợ hồng ngoại khoảng cách: 5 mét
• Nguồn vào 12V DC
• Không kèm nguồn 12v•1a
- Cảm biến hình ảnh: CMOS.
- Độ phân giải: 2MP HD.
- Khả năng quét ngang 160°.
- 1 nút gọi, 1 nút đặt lại, 1 Card mạng không dây.
- Hỗ trợ 2.4 GHz.
- Hỗ trợ hồng ngoại khoảng cách: 5 mét.
- Nguồn vào: 12V DC.
| System Parameters | ||
|---|---|---|
| Processor: | High-Performance Embedded SOC Processor | |
| Operation System: | Embedded Linux Operation System | |
| Camera Parameters | ||
|---|---|---|
| Image Sensor: | CMOS 2MP HD Colorful Camera | |
| Light sensitivity: | Low Illumination | |
| Lens: | f1.96 mm, F 2.2 | |
| Field of view: | 180° (Horizontal), 96°(Vertical) | |
| Video Parameters | ||
|---|---|---|
| Video Compression Standard: | H.264 | |
| Video streaming: | Dual Stream Main Stream: 1080P, Sub-Stream: VGA |
|
| Anti-flicker frequency: | 50 Hz, 60 Hz | |
| Wide dynamic range: | WDR | |
| Audio Parameters | ||
|---|---|---|
| Audio streaming: | Two-Way, Full Duplex | |
| Audio Output: | Built-in Loudspeaker | |
| Audio Input: | Built-in Omnidirectional Microphone | |
| Audio Compression Standard: | G.711 U | |
| Audio Compression Rate: | 64 Kbps | |
| Audio Quality: | Noise Suppression and Echo Cancellation | |
| Network Parameters | ||
|---|---|---|
| Network Protocol: | TCP/IP, RTSP | |
| Interface number: | 1 Wireless Interface (Wireless Network Card), Supporting 2.4 GHz | |
| Light Supplement | ||
|---|---|---|
| Light Supplement Mode: | IR Supplement | |
| Wavelength: | 940 nm | |
| Event actions | ||
|---|---|---|
| Event: | Motion Detection | |
| Device Interfaces | ||
|---|---|---|
| TF Card (micro SD card): | Max. 128 G | |
| Button: | 1 Call Button, 1 Reset Button | |
| General | ||
|---|---|---|
| Power frequency: | 50 Hz to 60 Hz | |
| Power Supply: | 12 VDC | |
| Power Consumption: | Max. 0.6 A | |
| Working Temperature: | -30° C to +50° C (-22° F to 122° F) | |
| Working Humidity: | 10% to 90% | |
| IP Protection Level: | IP 54 | |
| Dimensions(L × W × H): | 122.4 mm x 45.9 mm x 28.1 mm (4.82" x 1.81" x 1.11") | |