Loa hộp F-1300WT & F-1300BT TOA treo tường 30W có biến áp
2.476.000 VND
Loa hộp F-1300WT & F-1300BT TOA treo tường 30W có biến áp Nhập khẩu chính hãng
Xuất xứ: Indonesia
Loa hộp F-1300WT & F-1300BT là các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và xử lý nguồn vào lớn.
The F-1300 Series Speaker are compact two-way speaker systems designed for high efficiency, wide range, and high power input handling capability. These speaker systems can be installed in a manner ideal for the location and intended application.
Sản phẩm có 2 màu là F-1300WT màu trắng và F-1300BT màu đen
Xuất xứ: Indonesia
Loa hộp F-1300WT & F-1300BT là các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và xử lý nguồn vào lớn.
The F-1300 Series Speaker are compact two-way speaker systems designed for high efficiency, wide range, and high power input handling capability. These speaker systems can be installed in a manner ideal for the location and intended application.
Sản phẩm có 2 màu là F-1300WT màu trắng và F-1300BT màu đen
Số lượng: *
Loa hộp F-1300WT & F-1300BT TOA treo tường 30W có biến áp Nhập khẩu chính hãng
Xuất xứ: Indonesia
Loa hộp F-1300WT & F-1300BT là các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và xử lý nguồn vào lớn.
The F-1300 Series Speaker are compact two-way speaker systems designed for high efficiency, wide range, and high power input handling capability. These speaker systems can be installed in a manner ideal for the location and intended application.
Sản phẩm có 2 màu là F-1300WT màu trắng và F-1300BT màu đen
Thông số kỹ thuật Loa hộp F-1300WT & F-1300BT
Vỏ | Loại kín |
---|---|
Công suất | 30 W (trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuos pink noise: 50 W (trở kháng thấp) Continuos program: 150 W (trở kháng thấp) |
Trở kháng | 8 Ω 100 V line: 330 Ω (30 W), 1 kΩ (10 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 1 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Cường độ âm | 90 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số | 80 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 2 kHz |
Directivity Angle | Ngang: 110゜, Dọc: 100゜ |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa hình nón 13 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng 25 mm |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu trắng và đen Mặt lưới: thép chống gỉ màu trắng và đen Giá nối, treo tường: thép t1.6 màu trắng và đen Giá treo: nhôm đúc màu trắng và đen |
Kích thước | 162 (R) × 250 (C) × 161 (S) mm |
Khối lượng | 3.6 kg (bao gồm giá đỡ kèm theo) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo…1, Giá nối…1, Giá treo tường…1, Ốc vít giá treo…1 set |
Phụ kiện tuỳ chọn | Khung treo: HY-BH10B, Giá treo trần: HY-CM10B (sử dụng cho loa treo ngang) Cụm gắn loa: HY-CL10B, Chân đừng cho loa: ST-16A |