Loa hộp F-2000BTWP & F-2000WTWP TOA có biến áp 60W chống nước
Liên hệ
Loa hộp F-2000BTWP & F-2000WTWP TOA có biến áp 60W chống nước Nhập khẩu chính hãng
Xuất xứ: Indonesia
Loa hộp F-2000BTWP & F-2000WTWP là các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và xử lý nguồn vào lớn
Sản phẩm có 2 màu F-2000BTWP đen và F-2000WTWP trắng
The F-2000 Series Speaker are compact two-way speaker systems designed for high efficiency, wide range, and high power input handling capability. These speaker systems can be installed in a manner ideal for the location and intended application.
Xuất xứ: Indonesia
Loa hộp F-2000BTWP & F-2000WTWP là các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và xử lý nguồn vào lớn
Sản phẩm có 2 màu F-2000BTWP đen và F-2000WTWP trắng
The F-2000 Series Speaker are compact two-way speaker systems designed for high efficiency, wide range, and high power input handling capability. These speaker systems can be installed in a manner ideal for the location and intended application.
Số lượng: *
Loa hộp F-2000BTWP & F-2000WTWP TOA có biến áp 60W chống nước Nhập khẩu chính hãng
Xuất xứ: Indonesia
Loa hộp F-2000BTWP & F-2000WTWP là các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và xử lý nguồn vào lớn
Sản phẩm có 2 màu F-2000BTWP đen và F-2000WTWP trắng
The F-2000 Series Speaker are compact two-way speaker systems designed for high efficiency, wide range, and high power input handling capability. These speaker systems can be installed in a manner ideal for the location and intended application.
Thông số kỹ thuật Loa hộp F-2000BTWP & F-2000WTWP
Vỏ | Kiểu kín |
---|---|
Công suất | 60 W |
Trở kháng | 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W) 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W) |
Cường độ âm | 92 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do 93 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do (with horn adapter) |
Đáp tuyến tần số | 65 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 2.5 kHz |
Directivity Angle | Trục ngang: 110゜, trục dọc: 100゜ Trục ngang: 80゜, trục dọc: 80゜ (with horn adapter) |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 20 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng 25 mm |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu đen - trắng Mặt lưới: thép chống gỉ màu đen, sơn chống ăn mòn Giá nổi, treo tường: thép t2.0 màu đen - trắng Giá treo: nhôm đúc màu đen - trắng |
Kích thước | 244 (R) × 373 (C) × 235 (S) mm |
Khối lượng | 7.4 kg (bao gồm giá có sẵn) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo…1, Giá nổi…1, Giá treo tường…1, Ốc vít giá treo…1 set, Horn adapter…1, Horn adapter mounting screw…4, nắp ngõ vào...1, ốc vít nắp ngõ vào |
Phụ kiện tuỳ chọn | Giá đỡ loa: SP-131, YS-60B |