Mixer M-633D CE A00 TOA bộ trộn kỹ thuật số Digital
37.680.000 VND
Toa/Japan
M-633D là bộ trộn kỹ thuật số gồm 12 kênh ngõ vào (6 ngõ vào mono, 3 ngõ vào kỹ thuật số) và 6 kênh ngõ ra (2 ngõ ra mono, 1 ngõ ra kỹ thuật số, 1 ngõ ra ghi âm kỹ thuật số). Nhờ có 2 kênh mono và 1 kênh kỹ thuật số đường bus, mỗi tín hiệu đầu vào sẽ được chỉ định cho một đường bus riêng. Bên cạnh đó, thiết bị còn bao gồm các chức năng xử lý tín hiệu như: Automatic Resonance Control function (ARC), Chống phản hồi (FBS), Automatic Clipguard function (ACG), and Automatic Mute function (AUTO MUTE). M-633D có thể trình bày các bản nhạc bằng bộ xử lý tự động mà không cần tới nhạc cụ acoustic. Thiết bị có thể được đặt trong tủ rack EIA (kích cỡ IU).
Số lượng: *
Mixer M-633D CE A00 TOA bộ trộn kỹ thuật số Digital
Toa/Japan
M-633D là bộ trộn kỹ thuật số gồm 12 kênh ngõ vào (6 ngõ vào mono, 3 ngõ vào kỹ thuật số) và 6 kênh ngõ ra (2 ngõ ra mono, 1 ngõ ra kỹ thuật số, 1 ngõ ra ghi âm kỹ thuật số). Nhờ có 2 kênh mono và 1 kênh kỹ thuật số đường bus, mỗi tín hiệu đầu vào sẽ được chỉ định cho một đường bus riêng. Bên cạnh đó, thiết bị còn bao gồm các chức năng xử lý tín hiệu như: Automatic Resonance Control function (ARC), Chống phản hồi (FBS), Automatic Clipguard function (ACG), and Automatic Mute function (AUTO MUTE). M-633D có thể trình bày các bản nhạc bằng bộ xử lý tự động mà không cần tới nhạc cụ acoustic. Thiết bị có thể được đặt trong tủ rack EIA (kích cỡ IU).
Thông số kỹ thuật M-633D
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 14 W |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz |
Tần số mẫu | 48 kHz |
Dải âm thanh | 90 dB hoặc nhiều hơn (IHF-A weighted) |
Độ méo | 0.03 % hoặc ít hơn, 1 kHz, ngõ vào -10 dB(*4), ngõ ra 0 dB(*4) (20 Hz - 20 kHz BPF) |
Ngõ vào | 6 kênh ngõ vào mono (MONO IN 1 - 6), Mỗi kênh có thể độc lập chọn 1 trong số 3 loại ngõ vào dưới đây: LINE: -10 dB(*4), 2.4 KΩ MIC: -46 dB(*4), 2.4 KΩ PHANTOM: -46 dB(*4), 2.4 KΩ Nguồn phantom: +24 V DC, 10 mA Cân bằng điện Cổng tháo rời (3 pins), giắc thoại 3 ngõ vào kĩ thuật số (L, R) (STEREO IN 1 - 3) -10 dB(*4)/ 10 kΩ, Giắc RCA (STEREO IN 1 - 3), giắc kỹ thuật số mini (ST IN 1) |
Ngõ ra | 2 kênh ngõ ra mono (MONO OUT 1, 2) 0 dB(*4) (Tương thích: 1 kΩ hoặc hơn), cân bằng điện, Cổng tháo rời (3 pins) 1 kênh ngõ ra kỹ thuật số (L, R) (ST OUT L, R) 0 dB(*4) (Tương thích: 1 kΩ hoặc hơn), cân bằng điện, Cổng tháo rời (3 pins) 1 kênh ngõ ra ghi âm (L, R) (REC OUT L, R) -10 dB(*4) (Tương thích: 1 kΩ hoặc hơn), giắc RC |
Đường bus | Kênh Mono × 2, Kênh kỹ thuật số × 1 |
Bộ chuyển đổi AD | 24 bits |
Bộ chuyển đổi DA | 24 bits |
Xử lý tín hiệu
Chức năng điều chỉnh độ vang âm tự động (ARC) | 3 kênh ngõ ra (mỗi kênh ngõ ra mono, ngõ ra kỹ thuật số L, R), Cài đặt độc lập từng kênh, tự động tạo đường EQ (for sound field compensation) Công tắc khởi động đo ARC × 1, Hiển thị trạng thái BẬT/TẮT của chức năng × 1 |
---|---|
Chức năng chống phản hồi (FBS) | 6 kênh (mỗi kênh ngõ vào mono), Cài đặt độc lập từng kênh Công tắc BẬT/TẮT chức năng × 6, Hiển thị trạng thái BẬT/TẮT của chức năng × 6 |
Automatic Clipguard Function | 6 kênh (mỗi kênh ngõ vào mono), Cài đặt độc lập từng kênh |
Automatic Mute Function | Công tắc BẬT/TẮT chức năng × 1 |
Đèn báo mức ngõ vào | Đèn LED hiển thị 2 màu: Xanh lá (mức độ thường)/Đỏ (mức đỉnh điểm) |
Đèn báo mức ngõ ra | Đèn LED hiển thị 2 màu: Xanh lá (mức độ thường)/Đỏ (mức đỉnh điểm) |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Nhôm hairline, đen Vỏ: Thép lá sơn lót đen, bóng 30% |
Kích thước | 420 (R) × 44 (C) × 341.3 (S) mm |
Khối lượng | 4 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2 m ) ……1, Giắc cắm có thể tháo rời (3 pins) ……10, Chân đế cao su ……4, Giá rack ……2, Ốc vít máy (M3 × 8) ……6, Ốc vít gắn tủ rack (5 × 12) ……4 |