Mô đun D-001T TOA ngõ vào mức Mic/Line với DSB plug-in module
Liên hệ
Mô đun D-001T TOA ngõ vào mức Mic/Line với DSB plug-in module
Toa/China
D-001T là Mô-đun sử dụng cho dòng tăng âm 9000, hỗ trợ 2 ngõ vào độc lập dạng cân bằng. D-001T can thể kết nối với thiết bị có mức tín hiệu Micro tới mức Line bằng cách điều chỉnh độ nhạy ngõ vào theo 9 mức từ -60 dB tới -10 dB. Mô-đun có sẵn nguồn Phantom (+24 V) để sử dụng cho Micro điện dung khi cần thiết. D-001T có thể xử lý hiệu ứng TONE/EQ/COMPRESSOR cho hai ngõ vào độc lập.
Toa/China
D-001T là Mô-đun sử dụng cho dòng tăng âm 9000, hỗ trợ 2 ngõ vào độc lập dạng cân bằng. D-001T can thể kết nối với thiết bị có mức tín hiệu Micro tới mức Line bằng cách điều chỉnh độ nhạy ngõ vào theo 9 mức từ -60 dB tới -10 dB. Mô-đun có sẵn nguồn Phantom (+24 V) để sử dụng cho Micro điện dung khi cần thiết. D-001T có thể xử lý hiệu ứng TONE/EQ/COMPRESSOR cho hai ngõ vào độc lập.
Số lượng: *
Mô đun D-001T TOA ngõ vào mức Mic/Line với DSB plug-in module
Toa/China
D-001T là Mô-đun sử dụng cho dòng tăng âm 9000, hỗ trợ 2 ngõ vào độc lập dạng cân bằng. D-001T can thể kết nối với thiết bị có mức tín hiệu Micro tới mức Line bằng cách điều chỉnh độ nhạy ngõ vào theo 9 mức từ -60 dB tới -10 dB. Mô-đun có sẵn nguồn Phantom (+24 V) để sử dụng cho Micro điện dung khi cần thiết. D-001T có thể xử lý hiệu ứng TONE/EQ/COMPRESSOR cho hai ngõ vào độc lập.
Thông số kỹ thuật D-001T
Nguồn điện | +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
---|---|
Dòng điện tiêu thụ | 20 mA (tại +24 V DC), 20 mA (tại -24 V DC), 60 mA (tại +6 V DC) |
Ngõ vào | 2 kênh, 3 kΩ (Khi bật nguồn phantom)/10 kΩ (Khi tắt nguồn phantom), cân bằng điện tử, cổng kết nối có thể tháo rời (3 chân) |
Độ nhạy ngõ vào | -60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (Có thể lựa chọn) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Tổng độ méo âm + N | 0.008 % (tại 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Độ ồn ngõ vào tương đương | Dưới -112 dB (tại 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Độ nhạy ngõ vào: -60 dB) |
Tỷ lệ S/N | Trên 73 dB (tại 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Chéo âm | Trên 75 dB (tại 20 kHz, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
CMRR | Trên 62 dB (tại 1 kHz, Độ nhạy ngõ vào: -60 dB) |
Bộ chuyển đổi A/D | 24 bit ADC |
Tần số mẫu | 48 kHz |
Điều khiển tone | Bass: ±12 dB (tại 100 Hz) Treble: %%p12 dB (tại 10 kHz) |
Bộ điều chỉnh âm sắc | 10 bands, Tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Dải điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
High-pass Filter | -12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Low-pass Filter | -12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Compressor | Độ sâu: 1 - 5 |
Nguồn Phantom | +24 V DC |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu | Bảng: Nhôm, hair-line |
Kích thước | 35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng | 82 g |
Phụ kiện đi kèm | Giắc nối có thể náo rời (3 chân) x2, Ốc vít gắn mô-đun x2 |