Mô đun T-001T TOA Hai Ngõ Ra Mức Line Với DSP plug-in module
Liên hệ
Mô đun T-001T TOA Hai Ngõ Ra Mức Line Với DSP plug-in module
Toa/China
T-001T là mô-đun cắm được thiết kế riêng cho Tăng âm dòng 9000 và có hai cổng ra cân bằng độc lập. Thiết bị có thể tải trở kháng 600 Ω với cường độ lên tới +16 dB. Bên cạnh đó, mô-đun còn có thể xử lý hiệu ứng cho CHUÔNG/EQ/COMPRESSOR tới hai ngõ ra độc lập.
Toa/China
T-001T là mô-đun cắm được thiết kế riêng cho Tăng âm dòng 9000 và có hai cổng ra cân bằng độc lập. Thiết bị có thể tải trở kháng 600 Ω với cường độ lên tới +16 dB. Bên cạnh đó, mô-đun còn có thể xử lý hiệu ứng cho CHUÔNG/EQ/COMPRESSOR tới hai ngõ ra độc lập.
Số lượng: *
Mô đun T-001T TOA Hai Ngõ Ra Mức Line Với DSP plug-in module
Toa/China
T-001T là mô-đun cắm được thiết kế riêng cho Tăng âm dòng 9000 và có hai cổng ra cân bằng độc lập. Thiết bị có thể tải trở kháng 600 Ω với cường độ lên tới +16 dB. Bên cạnh đó, mô-đun còn có thể xử lý hiệu ứng cho CHUÔNG/EQ/COMPRESSOR tới hai ngõ ra độc lập.
Thông số kỹ thuật T-001T
Nguồn điện | +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 35 mA (tại +24 V DC), 35 mA (tại -24 V DC), 60 mA (tại +6 V DC) |
Ngõ ra | 2 kênh, cường độ tối đa +20 dB* (tại 10 kΩ), 600 Ω, cân bằng điện tử, khối chặn cổng kết nối có thể tháo rời (3 pins) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo âm tổng + N | 0.005 % (at 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, ngõ ra 5 V, 10 kΩ) |
Tỉ lệ S/N | Trên 73 dB (tại 20 Hz - 20 kHz BPF) |
Khống chế nhiễu | Dưới -91 dB (tại 20 Hz - 20 kHz BPF, VOL: -70 dB) |
Xuyên âm | Trên 87 dB (tại 20 kHz) |
Bộ chuyển đổi D/A | 24 bit DAC |
Tần số mẫu | 48 kHz |
Điều chỉnh âm | Bass: ±12 dB (tại 100 Hz) Treble: %%p12 dB (tại 10 kHz) |
Điều chỉnh thông số | 10 dải, tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điểu chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Điều chỉnh loa | 10 (Phần mềm cài đặt có thông số sẵn của 30 loa TOA) |
Bộ lọc âm bổng | -12 dB/oct, khoảng điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc âm trầm | -12 dB/oct, khoảng điều chỉn: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Compressor | Độ sâu: 1 - 5 |
Delay | 0 - 40 ms (Bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở chế độ mixer |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Nhôm hairline |
Kích thước | 35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng | 82 g |
Phụ kiện đi kèm | Giắc kết nối có thể tháo rời (3 pins) x2, Ốc vít gắn mô-đun x2 |