Camera chuông cửa biệt thự DS-KV8102-VP Hikvision chuông hình
1.960.000 VND
Bảo hành 24 tháng
Nút bấm IP 1 cổng cho villa
• Camera độ phân giải 1.3 MP, HD 720P, 25fps
• Không có hồng ngoại, hỗ trợ chế độ bổ sung ánh sáng
• Có khả năng kết nối với 6 Màn hình
• Cổng kết nối Ethernet 10/100M, RS 485
• Hỗ trợ 4 cổng alarm input, 1 cổng alarm output
• Chuẩn bảo vệ IP 65
• Nguồn vào 12V DC
• Không kèm nguồn 12v
Số lượng: *
Camera chuông cửa biệt thự DS-KV8102-VP Hikvision chuông hình
PLASTIC VILLA DOOR STATION
-Cảm biến hình ảnh: CMOS Low Illumination 1.3 MP HD Colorful camera.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
-Chuấn nén âm thanh: G.711U.
-Độ phân giải Video: 1280 x 720.
-Kết nối cổng mạng: 10M/100Mbps.
-Cổng kết nối: RS-485.
-Ngõ vào Audio: Tích hợp Omnidirectional Microphone.
-Ngõ ra Audio: Tích hợp Loudspeaker.
-Chất lượng âm thanh: Noise Suppression and Echo Cancellation.
-Internal Card Reader: Built-in IC Card Reader.
-4 kênh ngõ vào báo động, 1 kênh ngõ ra báo động.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP65 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Hỗ trợ đèn ban đêm.
-Nguồn điện cung cấp: 12 VDC/24 VDC, Power Over Network Cable (DS-KAD606, DS-KAD612).
-Kích thước: 164 x 97 x 54.4 mm.
• Camera resolution: HD720P,
25fps(P)/30fps(N)
• 10M/100M Self-adaptive Ethernet
• 4-ch alarm input, 1-ch alarm output
• IP 65
• 1-ch Indoor station access
• Visible Light Supplement(-VP), IR
Supplement(-IP)
System Parameters | ||
---|---|---|
Processor: | | | High-Performance Embedded SOC Processor |
Operation System: | | | Embedded Linux Operation System |
Video Parameters | ||
Camera: | | | CMOS Low Illumination 1.3 MP HD Colorful Camera |
Video Compression Standard: | | | H.264 |
Resolution: | | | 1280 x 720 |
Video frame rate: | | | 25 fps |
Audio Parameters | ||
Audio Input: | | | Built-in Omnidirectional Microphone |
Audio Output: | | | Built-in Loudspeaker |
Audio Compression Standard: | | | G.711 U |
Audio Compression Rate: | | | 64 Kbps |
Audio Quality: | | | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Network Parameters | ||
Ethernet: | | | 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet |
Network Protocol: | | | TCP/IP, RTSP |
Access Control Parameters | ||
Internal Card Reader: | | | Built-in IC Card Reader |
Exit button: | | | Exit Button for Opening the Door |
Door Magnetic Detection: | | | Detects Door Magnetic Status |
Light Supplement | ||
Light Supplement Mode: | | | Visible Light Supplement |
Alarm Parameters | ||
Alarm Input: | | | Door Magnetic Alarm, Tampering Alarm |
Device Interfaces | ||
Network Interface: | | | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
RS-485: | | | 1 RS-485 Half-Duplex Port |
I/O Input: | | | 4 |
I/O Output: | | | 1 |
General | ||
Material: | | | Plastic |
Power Supply: | | | 12 VDC/24 VDC, Power Over Network Cable (DS-KAD606, DS-KAD612) |
Power Consumption: | | | ≤12 W |
Working Temperature: | | | -40° C to +70° C (-40° F to 158° F) |
Working Humidity: | | | 10% to 90% |
IP Protection Level: | | | IP65 |
Dimensions(L × W × H): | | | 164 mm × 97 mm × 54.4 mm (6.46″ × 3.82″ × 2.14″) |
Certification: | | | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |