Màn hình chuông cửa Analog DS-KH8301-WT Hikvision chuông hình
Liên hệ
VIDEO INTERCOM INDOOR STATION WITH 7-INCH TOUCH SCREEN
Màn hình màu chuông cửa IP không dây cảm ứng 7 inch Colorful TFT LCD.
-Độ phân giải Video: 640 x 480.
-Độ phân giải màn hình: 1024 x 600.
-Màn hình và nút nhấn cảm ứng.
-Kết nối mạng: 10/100Mbps Ethernet.
-Ngõ vào Audio: Tích hợp Omnidirectional Microphone.
-Ngõ ra Audio: Tích hợp Loudspeaker.
-Chuẩn kết nối Wi-Fi: 802.11b/g/n.
-Chuẩn nén Audio: G.711U.
-8 ngõ vào báo động.
-Cổng giao tiếp: RS485.
-Chức năng cấp nguồn qua cáp mạng.
-Nguồi điện cung cấp: 12 VDC.
-Khả năng mở rộng thêm 5 màn hình phụ và chuông cửa phụ.
-Nguồn điện: 12VDC.
-Công suất tiêu thụ: ≤10 W.
-Kích thước: 217 x 142 x 26mm.
• 7-inch Colorful TFT LCD, display
resolution: 1024 * 600
• 10M/100M Self-adaptive Ethernet
• Camera resolution: 640 * 480,
Mechanical Switch, Wi-Fi 802.11b/g/n,
support SD card (DS-KH8301-WT)
• 8-ch alarm input
• Power Over Network Cable/ 12 VDC
Số lượng: *
Màn hình chuông cửa Analog DS-KH8301-WT Hikvision chuông hình
VIDEO INTERCOM INDOOR STATION WITH 7-INCH TOUCH SCREEN
Màn hình màu chuông cửa IP không dây cảm ứng 7 inch Colorful TFT LCD.
-Độ phân giải Video: 640 x 480.
-Độ phân giải màn hình: 1024 x 600.
-Màn hình và nút nhấn cảm ứng.
-Kết nối mạng: 10/100Mbps Ethernet.
-Ngõ vào Audio: Tích hợp Omnidirectional Microphone.
-Ngõ ra Audio: Tích hợp Loudspeaker.
-Chuẩn kết nối Wi-Fi: 802.11b/g/n.
-Chuẩn nén Audio: G.711U.
-8 ngõ vào báo động.
-Cổng giao tiếp: RS485.
-Chức năng cấp nguồn qua cáp mạng.
-Nguồi điện cung cấp: 12 VDC.
-Khả năng mở rộng thêm 5 màn hình phụ và chuông cửa phụ.
-Nguồn điện: 12VDC.
-Công suất tiêu thụ: ≤10 W.
-Kích thước: 217 x 142 x 26mm.
• 7-inch Colorful TFT LCD, display
resolution: 1024 * 600
• 10M/100M Self-adaptive Ethernet
• Camera resolution: 640 * 480,
Mechanical Switch, Wi-Fi 802.11b/g/n,
support SD card (DS-KH8301-WT)
• 8-ch alarm input
• Power Over Network Cable/ 12 VDC
| System Parameters | ||
|---|---|---|
| Processor: | | | High-Performance Embedded SOC Processor | 
| Operation System: | | | Embedded Linux Operation System | 
| Memory: | | | 256M | 
| Video Parameters | ||
| Camera: | | | CMOS 0.3 MP, Mechanical Switch | 
| Video Compression Standard: | | | H.264 | 
| Resolution: | | | 1024 x 600 | 
| Video frame rate: | | | PAL: 25 fps, NTSC: 30 fps | 
| Display Parameters | ||
| Display Screen: | | | 7-Inch Colorful TFT LCD | 
| Display Resolution: | | | 1024 × 600 | 
| Operation Method: | | | Capacitive Touch Screen, Touch Key | 
| Operation interface: | | | Flattened UI Operation Interface | 
| Audio Parameters | ||
| Audio Input: | | | Built-in Omnidirectional Microphone | 
| Audio Output: | | | Built-in Loudspeaker | 
| Audio Compression Standard: | | | G.711 U | 
| Audio Compression Rate: | | | 64 Kbps | 
| Audio Quality: | | | Noise Suppression and Echo Cancellation | 
| Network Parameters | ||
| Ethernet: | | | 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet | 
| Network Protocol: | | | TCP/IP, RTSP | 
| Alarm Parameters | ||
| Alarm Input: | | | 8-ch Alarm Input Sensor | 
| Device Interfaces | ||
| Network Interface: | | | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface | 
| RS-485: | | | 1 RS-485 Half-Duplex Port | 
| I/O Output: | | | 2 | 
| TF Card (micro SD card): | | | TF Card, Support Max. 32GB | 
| General | ||
| Power Supply: | | | 12 VDC/24 VDC, Power Over Network Cable (DS-KAD606, DS-KAD612) | 
| Power Consumption: | | | ≤10 W | 
| Working Temperature: | | | -10° C to + 55° C (14° F to 131° F) | 
| Working Humidity: | | | 10% to 90% | 
| Dimensions(L × W × H): | | | 217 mm × 142 mm × 26 mm (8.5″ × 5.6″ × 1.0″) | 
| Certification: | | | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |