Camera chuông hình DS-KD8002-VM Hikvision chuông cửa
7.440.000 VND
Bảo hành 24 tháng
Nút bấm sảnh vỏ hợp kim nhôm sang trọng
• Hỗ trợ camera 1.3 MP HD
• Màn hình 3.5 Inch Colorful TFT LCD
• Phím ấn cứng vật lý, Menu dễ sử dụng
• Tích hợp sẵn Mic và Loa
• Tích hợp IC Card Reader hoặc Card Reader gắn ngoài Wiegand 26, Wiegand 34, or RS 485 IC Reader
• Hỗ trợ 8 cổng Alarm in/ 4 Alarm out cảnh báo mở cửa, cảnh báo giả mạo, 1 cổng RS 485, 1 cổngUSB 2.0, 1 port Wiegand cho truy cập Wiegand IC Card Reader
• Hỗ trợ 2 cổng kết nối RJ 45 10/100 Mbps
• Hỗ trợ tính năng điều khiển truy cập, hỗ trợ nhiều chế độ mở cửa bằng card, password, code
• Tính năng tự động gửi cảnh báo, tự động gửi hình ảnh lên FTP hoặc Client Software khi có mở cửa
• Chất liệu vỏ hợp kim nhôm
• Kích thước 418 mm × 145 mm × 61 mm
• Nguồn vào 12V DC
Số lượng: *
Camera chuông hình DS-KD8002-VM Hikvision chuông cửa
Nút bấm sảnh vỏ hợp kim nhôm sang trọng
• Hỗ trợ camera 1.3 MP HD
• Màn hình 3.5 Inch Colorful TFT LCD
• Phím ấn cứng vật lý, Menu dễ sử dụng
• Tích hợp sẵn Mic và Loa
• Tích hợp IC Card Reader hoặc Card Reader gắn ngoài Wiegand 26, Wiegand 34, or RS 485 IC Reader
• Hỗ trợ 8 cổng Alarm in/ 4 Alarm out cảnh báo mở cửa, cảnh báo giả mạo, 1 cổng RS 485, 1 cổngUSB 2.0, 1 port Wiegand cho truy cập Wiegand IC Card Reader
• Hỗ trợ 2 cổng kết nối RJ 45 10/100 Mbps
• Hỗ trợ tính năng điều khiển truy cập, hỗ trợ nhiều chế độ mở cửa bằng card, password, code
• Tính năng tự động gửi cảnh báo, tự động gửi hình ảnh lên FTP hoặc Client Software khi có mở cửa
• Chất liệu vỏ hợp kim nhôm
• Kích thước 418 mm × 145 mm × 61 mm
• Nguồn vào 12V DC
METAL DOOR STATION
-Cảm biến hình ảnh: CMOS Low Illumination 1.3 MP HD Colorful Camera.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
-Chuẩn nén âm thanh: G.711U.
-Độ phân giải Video: 1280 x 720 pixels.
-Vỏ hợp kim nhôm.
-Màn hình màu LCD: 3.5-inch Colorful TFT LCD.
-Độ phân giải màn hình: 480 x 320 pixel.
-Ngõ vào Audio: Tích hợp Omnidirectional Microphone.
-Ngõ ra Audio: Tích hợp Loudspeaker.
-Kết nối cổng mạng: 10M/100Mbps.
-Cổng kết nối: RS-485.
-8 kênh báo động ngõ vào, 4 kênh báo động ngõ ra.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP65 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Hỗ trợ đèn ban đêm.
-Nguồn điện: 12VDC.
-Kích thước: 418 x 145 x 61mm.
• 3.5-inch Colorful TFT LCD, display
resolution: 480 * 320
• Camera resolution: HD720P,
25fps(P)/30fps(N)
• 10M/100M/1000M Self-adaptive
Ethernet
• 8-ch alarm input, 4-ch alarm output
• Visible Light Supplement
System Parameters | ||
---|---|---|
Processor: | | | High-Performance Embedded SOC Processor |
Operation System: | | | Embedded Linux Operation System |
Video Parameters | ||
Camera: | | | CMOS Low Illumination 1.3 MP HD Colorful Camera |
Video Compression Standard: | | | H.264 |
Resolution: | | | 1280 x 720 |
Video frame rate: | | | PAL: 25 fps, NTSC: 30 fps |
Display Parameters | ||
Display Screen: | | | 3.5-Inch Colorful TFT LCD |
Display Resolution: | | | 480 × 320 |
Operation Method: | | | Physical Keypad |
Operation interface: | | | LCD Display, Easy Menu |
Audio Parameters | ||
Audio Input: | | | Built-in Omnidirectional Microphone |
Audio Output: | | | Built-in Loudspeaker |
Audio Compression Standard: | | | G.711 U |
Audio Compression Rate: | | | 64 Kbps |
Audio Quality: | | | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Network Parameters | ||
Ethernet: | | | 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet |
Network Protocol: | | | TCP/IP, RTSP |
Access Control Parameters | ||
Internal Card Reader: | | | Built-in IC Card Reader |
External Card Reader: | | | Wiegand 26, Wiegand 34, or RS-485 IC Reader |
Door Magnetic Detection: | | | Detects Door Magnetic Status |
Light Supplement | ||
Light Supplement Mode: | | | Visible Light Supplement |
Alarm Parameters | ||
Alarm Input: | | | Door Magnetic Alarm, Tampering Alarm |
Device Interfaces | ||
Network Interface: | | | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
RS-485: | | | 1 RS-485 Half-Duplex Port |
I/O Input: | | | 8 |
I/O Output: | | | 4 |
Wiegand: | | | 1 Wiegand Port for Accessing Wiegand IC Card Reader |
USB : | | | 1 USB 2.0, Supporting U-Disk |
General | ||
Material: | | | Aluminum Alloy |
Power Supply: | | | 12 VDC |
Power Consumption: | | | ≤15 W |
Working Temperature: | | | -40° C to +70° C (-40° F to 158° F) |
Working Humidity: | | | 10% to 90% |
IP Protection Level: | | | IP65 |
Dimensions(L × W × H): | | | 418 mm × 145 mm × 61 mm (16.5″ × 5.7″ × 2.4″) |
Certification: | | | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |