DBR12 Yamaha Loa liền công suất Biểu Diễn Hội Trường Đám Cưới nhập khẩu chính hãng
13.388.100 VND
15.700.000 VND
Hàng xịn chính hãng có CO - CQ
Xuất xứ: Indonesia
Dòng loa DBR là dòng loa tích hợp âm ly sử dụng cùng công nghệ Yamaha DSP, âm ly và công nghệ chế tạo loa DXR và DSR dòng chuyên nghiệp, đảm bảo âm thanh chất lượng cao không bị méo tiếng ở bất kì cường độ ngõ ra nào.
Loa DBR được thiết kế mới bền và nhẹ tối ưu cho FOH, monitor hoặc các dụng treo cố định.
Tích hợp âm ly class-D 1000W hiệu quả cao.
DBR cho âm trầm ở cường độ cao, tiếng bass mạnh mẽ với độ méo tiếng thấp.
DBR tối ưu hóa 1 góc 50o khi làm monitor (đặt nằm ngang)
Dễ dàng sử dụng DBR với 2 kênh đầu vào (jack kết nối XLR M và 6 ly) và 1 ngõ ra.
Loa DBR được trang bị các lỗ M8 (8mm) thuận lợi cho việc lắp đặt cố định
Xuất xứ: Indonesia
Dòng loa DBR là dòng loa tích hợp âm ly sử dụng cùng công nghệ Yamaha DSP, âm ly và công nghệ chế tạo loa DXR và DSR dòng chuyên nghiệp, đảm bảo âm thanh chất lượng cao không bị méo tiếng ở bất kì cường độ ngõ ra nào.
Loa DBR được thiết kế mới bền và nhẹ tối ưu cho FOH, monitor hoặc các dụng treo cố định.
Tích hợp âm ly class-D 1000W hiệu quả cao.
DBR cho âm trầm ở cường độ cao, tiếng bass mạnh mẽ với độ méo tiếng thấp.
DBR tối ưu hóa 1 góc 50o khi làm monitor (đặt nằm ngang)
Dễ dàng sử dụng DBR với 2 kênh đầu vào (jack kết nối XLR M và 6 ly) và 1 ngõ ra.
Loa DBR được trang bị các lỗ M8 (8mm) thuận lợi cho việc lắp đặt cố định
Số lượng: *
DBR10 | DBR12 | DBR15 | ||
---|---|---|---|---|
Loại loa | 2-way, Bi-amp powered speaker, Bass-reflex type | 2-way, Bi-amp powered speaker, Bass-reflex type | 2-way, Bi-amp powered speaker, Bass-reflex type | |
Dải tần (-10dB) | 55Hz – 20kHz | 52Hz – 20kHz | 50Hz – 20kHz | |
Độ bao phủ danh định | H | 90° | 90° | 90° |
V | 60° | 60° | 60° | |
Các bộ phận | LF | Diameter:10" cone, Voice Coil:2", Magnet:Ferrite | Diameter:12" cone, Voice Coil:2", Magnet:Ferrite | Diameter:15" cone, Voice Coil:2.5", Magnet:Ferrite |
HF | Diaphragm:1", Type: 1" throat compression driver, Magnet:Ferrite | Diaphragm:1.4", Type: 1" throat compression driver, Magnet:Ferrite | Diaphragm:1.4", Type: 1" throat compression driver, Magnet:Ferrite | |
Bộ chia tần | 2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter) | 2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter) | 2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter) | |
Công suất đầu ra | Dynamic:700 W (LF: 500 W, HF: 200 W) / Continuous: 325 W (LF: 260 W, HF: 65 W) | Dynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W) | Dynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W) | |
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) | 129dB SPL | 131dB SPL | 132dB SPL | |
Đầu nối I/O | INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix) | INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix) | INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix) | |
Các bộ xử lý | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF | |
Heat dissipation | Fan cooling, 4 speeds | Fan cooling, 4 speeds | Fan cooling, 4 speeds | |
Yêu cầu về nguồn điện | 100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz | 100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz | 100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz | |
Tiêu thụ Điện | 60W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle) | 74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle) | 74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle) | |
Vật liệu tủ | Plastic | Plastic | Plastic | |
Lớp hoàn thiện | Black | Black | Black | |
Tay cầm | Top x 1 | Side x 2 | Side x 2 | |
Phụ kiện lắp đặt và treo | Bottom x 2 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts) | Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts) | Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts) | |
Ổ cắm cực | 35mm (Bottom x 1) | 35mm (Bottom x 1) | 35mm (Bottom x 1) | |
Kích thước | Rộng | 308mm (12.1") | 376mm (14.8") | 455mm (17.9") |
H | 493mm (19.4") | 601mm (23.7") | 700mm (27.6") | |
Sâu | 289mm (11.4") | 348mm (13.7") | 378mm (14.9") | |
Trọng lượng tịnh | 10.5 kg (23.2 lbs) | 15.8 kg (34.8 lbs) | 19.3 kg (42.6 lbs) | |
Phụ kiện | BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket) | BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket) | BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket) |