BẠN ĐANG NGHĨ GÌ?
Hãy cho chúng tôi biết nhu cầu của bạn - Chúng tôi sẽ cho bạn giải pháp

Hỗ trợ trực tuyến

DBR15 Yamaha Loa liền công suất Biểu Diễn Hội Trường Đám Cưới nhập khẩu chính hãng

16.046.800 VND

19.500.000 VND

Hàng xịn chính hãng có CO - CQ

Xuất xứ: Indonesia

Dòng loa DBR là dòng loa tích hợp âm ly sử dụng cùng công nghệ Yamaha DSP, âm ly và công nghệ chế tạo loa DXR và DSR dòng chuyên nghiệp, đảm bảo âm thanh chất lượng cao không bị méo tiếng ở bất kì cường độ ngõ ra nào.
Loa DBR được thiết kế mới bền và nhẹ tối ưu cho FOH, monitor hoặc các dụng treo cố định.
Tích hợp âm ly class-D 1000W hiệu quả cao.
DBR cho âm trầm ở cường độ cao, tiếng bass mạnh mẽ với độ méo tiếng thấp.
DBR tối ưu hóa 1 góc 50o khi làm monitor (đặt nằm ngang), DBR 12 và DBR 15 có hình dạng đối xứng cho phép thiết lập một hệ thống âm thanh đối xứng hay stereo rõ ràng và dễ dàng.
Dễ dàng sử dụng DBR với 2 kênh đầu vào (jack kết nối XLR M và 6 ly) và 1 ngõ ra.
Loa DBR được trang bị các lỗ M8 (8mm) thuận lợi cho việc lắp đặt cố định.

Số lượng: *

DBR10 DBR12 DBR15
Loại loa 2-way, Bi-amp powered speaker, Bass-reflex type 2-way, Bi-amp powered speaker, Bass-reflex type 2-way, Bi-amp powered speaker, Bass-reflex type
Dải tần (-10dB) 55Hz – 20kHz 52Hz – 20kHz 50Hz – 20kHz
Độ bao phủ danh định H 90° 90° 90°
V 60° 60° 60°
Các bộ phận LF Diameter:10" cone, Voice Coil:2", Magnet:Ferrite Diameter:12" cone, Voice Coil:2", Magnet:Ferrite Diameter:15" cone, Voice Coil:2.5", Magnet:Ferrite
HF Diaphragm:1", Type: 1" throat compression driver, Magnet:Ferrite Diaphragm:1.4", Type: 1" throat compression driver, Magnet:Ferrite Diaphragm:1.4", Type: 1" throat compression driver, Magnet:Ferrite
Bộ chia tần 2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter) 2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter) 2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter)
Công suất đầu ra Dynamic:700 W (LF: 500 W, HF: 200 W) / Continuous: 325 W (LF: 260 W, HF: 65 W) Dynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W) Dynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) 129dB SPL 131dB SPL 132dB SPL
Đầu nối I/O INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix) INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix) INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)
Các bộ xử lý D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF
Heat dissipation Fan cooling, 4 speeds Fan cooling, 4 speeds Fan cooling, 4 speeds
Yêu cầu về nguồn điện 100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz 100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz 100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz
Tiêu thụ Điện 60W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle) 74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle) 74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle)
Vật liệu tủ Plastic Plastic Plastic
Lớp hoàn thiện Black Black Black
Tay cầm Top x 1 Side x 2 Side x 2
Phụ kiện lắp đặt và treo Bottom x 2 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts) Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts) Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts)
Ổ cắm cực 35mm (Bottom x 1) 35mm (Bottom x 1) 35mm (Bottom x 1)
Kích thước Rộng 308mm (12.1") 376mm (14.8") 455mm (17.9")
H 493mm (19.4") 601mm (23.7") 700mm (27.6")
Sâu 289mm (11.4") 348mm (13.7") 378mm (14.9")
Trọng lượng tịnh 10.5 kg (23.2 lbs) 15.8 kg (34.8 lbs) 19.3 kg (42.6 lbs)
Phụ kiện BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket) BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket) BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket)

 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thong ke