Loa hộp F-1000WTWP & F-1000BTWP TOA dùng ngoài trời 15W
Liên hệ
Xuất xứ: Indonesia
Loa hộp F-1000WTWP & F-1000BTWP là các sản phẩm loa hai đường tiếng nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và công suất lớn. Thiết bị F-1000WTWP được cải tiến thêm về chức năng chống nước (đạt tiêu chuẩn IPX4), giúp sản phẩm có thể được lắp đặt ở ngoài trời. Với F-1000WTWP màu trắng và F-1000BTWP màu đen
The F-1000 Series Speaker are compact two-way speaker systems designed for high efficiency, wide range, and high power input handling capability. These speaker systems can be installed in a manner ideal for the location and intended application. The F-1000WTWP features a water-proof design (splash-proof type meeting IPX4 standard), so that it can be permanently installed outdoors.
The F-1000BTWP features a water-proof design (splash-proof type meeting IPX4 standard), so that it can be permanently installed outdoors.
Số lượng: *
Loa hộp F-1000WTWP & F-1000BTWP TOA dùng ngoài trời 15W Nhập khẩu chính hãng
Xuất xứ: Indonesia
Loa hộp F-1000WTWP & F-1000BTWP là các sản phẩm loa hai đường tiếng nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và công suất lớn. Thiết bị F-1000WTWP được cải tiến thêm về chức năng chống nước (đạt tiêu chuẩn IPX4), giúp sản phẩm có thể được lắp đặt ở ngoài trời. Với F-1000WTWP màu trắng và F-1000BTWP màu đen
The F-1000 Series Speaker are compact two-way speaker systems designed for high efficiency, wide range, and high power input handling capability. These speaker systems can be installed in a manner ideal for the location and intended application. The F-1000WTWP features a water-proof design (splash-proof type meeting IPX4 standard), so that it can be permanently installed outdoors.
The F-1000BTWP features a water-proof design (splash-proof type meeting IPX4 standard), so that it can be permanently installed outdoors.
Thông số kỹ thuật F-1000WTWP & F-1000BTWP
Vỏ | Loại kín |
---|---|
Công suất | 15 W |
Trở kháng | 100 V line: 670 Ω (15 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 2 kΩ (2.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Cường độ âm | 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số | 85 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 5 kHz |
Góc hướng âm | Trục ngang: 90, Trục dọc: 90゜ |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 10 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu trắng và màu đen Mặt lưới: thép chống gỉ màu trắng và màu đen Giá nổi, treo tường: thép không gỉ Giá treo: nhôm đúc màu trắng và màu đen |
Kích thước | 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm |
Khối lượng | 2 kg (bao gồm giá treo kèm theo) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo x 1, Giá nối x 1, Giá treo tường x 1, Ốc vít giá treo x 1 set, Nắp che cổng kết nối x 1, Ốc vít nắp che cổng kết nối x 4 |
Phụ kiện tuỳ chọn | Giá treo loa: YS-60B |