Camera chuông cửa IP HIK-IP8000IRS Hikvision chuông hình
Liên hệ
Camera chuông cửa IP HIK-IP8000IRS Hikvision chuông hình
NÚT BẤM IP 1 CỔNG CHO BIỆT THỰ
– Camera 1.3MP, HD720P
– Cổng kết nối Ethernet 10/100M, RS-485
– 4 cổng báo động vào/ 1 cổng báo động ra
– Có hỗ trợ hồng ngoại
– Hỗ trợ chế độ bổ sung ánh sáng
– Khả năng kết nối với 1 màn hình
– Chuẩn bảo vệ IP65
– Nguồn cáp 12VDC
Hãng sản xuất: Hikvision
NÚT BẤM IP 1 CỔNG CHO BIỆT THỰ
– Camera 1.3MP, HD720P
– Cổng kết nối Ethernet 10/100M, RS-485
– 4 cổng báo động vào/ 1 cổng báo động ra
– Có hỗ trợ hồng ngoại
– Hỗ trợ chế độ bổ sung ánh sáng
– Khả năng kết nối với 1 màn hình
– Chuẩn bảo vệ IP65
– Nguồn cáp 12VDC
Hãng sản xuất: Hikvision
Số lượng: *
Camera chuông cửa IP HIK-IP8000IRS Hikvision chuông hình
NÚT BẤM IP 1 CỔNG CHO BIỆT THỰ
– Camera 1.3MP, HD720P
– Cổng kết nối Ethernet 10/100M, RS-485
– 4 cổng báo động vào/ 1 cổng báo động ra
– Có hỗ trợ hồng ngoại
– Hỗ trợ chế độ bổ sung ánh sáng
– Khả năng kết nối với 1 màn hình
– Chuẩn bảo vệ IP65
– Nguồn cáp 12VDC
Hãng sản xuất: Hikvision
System Parameters | ||
---|---|---|
Processor: | | | High-Performance Embedded SOC Processor |
Operation System: | | | Embedded Linux Operation System |
Video Parameters | ||
Camera: | | | CMOS Low Illumination 1.3 MP HD Colorful Camera |
Video Compression Standard: | | | H.264 |
Resolution: | | | 1280 x 720 |
Video frame rate: | | | 25 fps |
Audio Parameters | ||
Audio Input: | | | Built-in Omnidirectional Microphone |
Audio Output: | | | Built-in Loudspeaker |
Audio Compression Standard: | | | G.711 U |
Audio Compression Rate: | | | 64 Kbps |
Audio Quality: | | | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Network Parameters | ||
Ethernet: | | | 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet |
Network Protocol: | | | TCP/IP, RTSP |
Access Control Parameters | ||
Internal Card Reader: | | | Built-in IC Card Reader |
Exit button: | | | Exit Button for Opening the Door |
Door Magnetic Detection: | | | Detects Door Magnetic Status |
Light Supplement | ||
Light Supplement Mode: | | | IR Supplement |
Alarm Parameters | ||
Alarm Input: | | | Door Magnetic Alarm, Tampering Alarm |
Device Interfaces | ||
Network Interface: | | | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
RS-485: | | | 1 RS-485 Half-Duplex Port |
I/O Input: | | | 4 |
I/O Output: | | | 1 |
General | ||
Material: | | | Plastic |
Power Supply: | | | 12 VDC/24 VDC, Power Over Network Cable (DS-KAD606, DS-KAD612) |
Power Consumption: | | | ≤12 W |
Working Temperature: | | | -40° C to +70° C (-40° F to 158° F) |
Working Humidity: | | | 10% to 90% |
IP Protection Level: | | | IP65 |
Dimensions(L × W × H): | | | 164 mm × 97 mm × 54.4 mm (6.46″ × 3.82″ × 2.14″) |
Certification: | | | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |