Màn hình HIK-VD8301 Hikvision giám sát trung tâm
Liên hệ
- Bộ điện thoại trung tâm, thiết kế với chất liệu nhựa và phủ mặt kính cao cấp.
- Hỗ trợ camera 1.3 Megapixel.
- Màn hình: 7 inch Colorful TFT LCD.
- Phím ấn cứng vật lý, cảm ứng điện dung và cảm ứng trên màn hình, giao diện phẳng dễ sử dụng.
- Tích hợp sẵn Mic và Loa + tay cầm thoại.
- Cổng kết nối: 1 cổng RJ-45 10/100 Mbps, 2 cổng RS-485, 1 cổng USB 2.0.
- Tính năng Video Intercom.
- Hỗ trợ xem trực tiếp màn hình căn hộ hoặc camera IP.
- Hỗ trợ tính năng mở cửa từ xa.
- Hỗ trợ chế độ rảnh tay.
- Có bộ phụ kiện để lắp lên tường (optional).
- Kích thước: 436 × 215 × 36 mm.
- Nguồn điện: 12VDC.
Số lượng: *
Màn hình HIK-VD8301 Hikvision giám sát trung tâm
- Bộ điện thoại trung tâm, thiết kế với chất liệu nhựa và phủ mặt kính cao cấp.
- Hỗ trợ camera 1.3 Megapixel.
- Màn hình: 7 inch Colorful TFT LCD.
- Phím ấn cứng vật lý, cảm ứng điện dung và cảm ứng trên màn hình, giao diện phẳng dễ sử dụng.
- Tích hợp sẵn Mic và Loa + tay cầm thoại.
- Cổng kết nối: 1 cổng RJ-45 10/100 Mbps, 2 cổng RS-485, 1 cổng USB 2.0.
- Tính năng Video Intercom.
- Hỗ trợ xem trực tiếp màn hình căn hộ hoặc camera IP.
- Hỗ trợ tính năng mở cửa từ xa.
- Hỗ trợ chế độ rảnh tay.
- Có bộ phụ kiện để lắp lên tường (optional).
- Kích thước: 436 × 215 × 36 mm.
- Nguồn điện: 12VDC.
System Parameters | ||
---|---|---|
Processor: | | | High-Performance Embedded SOC Processor |
Operation System: | | | Embedded Linux Operation System |
Video Parameters | ||
Camera: | | | CMOS 0.3 MP |
Video Compression Standard: | | | H.264 |
Resolution: | | | 1280 x 720, 704 x 576 |
Video frame rate: | | | 25 fps, 12.5 fps |
Display Parameters | ||
Display Screen: | | | 7-Inch Colorful TFT LCD |
Display Resolution: | | | 1024 × 600 |
Operation Method: | | | Capacitive Touch Screen, Touch Key, Physical Button |
Operation interface: | | | Flattened UI Operation Interface |
Audio Parameters | ||
Audio Input: | | | Built-in Omnidirectional Microphone + External Handset |
Audio Output: | | | Built-in Loudspeaker + External Handset |
Audio Compression Standard: | | | G.711 U |
Audio Compression Rate: | | | 64 Kbps |
Audio Quality: | | | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Network Parameters | ||
Ethernet: | | | 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet |
Network Protocol: | | | TCP/IP, RTSP |
Device Interfaces | ||
Network Interface: | | | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
RS-485: | | | 2 RS-485 Half-Duplex Port |
I/O Input: | | | 4 On-Off Input |
I/O Output: | | | 2 On-Off Output, 2 Relay Output |
General | ||
Material: | | | Plastic |
Power Supply: | | | 12 VDC |
Power Consumption: | | | ≤10 W |
Working Temperature: | | | -10° C to + 55° C (14° F to 131° F) |
Working Humidity: | | | 10% to 90% |
Dimensions(L × W × H): | | | 436 mm × 215 mm × 67 mm (17.2″ ×8.5″ × 2.6″) |
Certification: | | | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |