Màn hình chuông cửa HIK-VDM4000WT Hikvision chuông hình
Liên hệ
Màn hình chuông cửa HIK-VDM4000WT Hikvision chuông hình
MÀN HÌNH CĂN HỘ ĐIỆN THOẠI GỌI CỬA CÓ HÌNH
– Màn hình 7inch, colorful TFT LCD
– Màn hình cảm cứng + Phím ấn cảm ứng
– Tích hợp Míc đa hướng, loa ngoài
– Hỗ trợ wifi
– Kết nối 1 cổng RJ45 10M/100M
– Tính năng gọi video intercom, gọi video giữa các căn hộ với nhau
– Tính năng điều khiển mở khóa
– 8 cổng báo động, nút gọi khẩn cấp SOS
– Nguồn 12 V DC, < 10W
Hãng sản xuất: Hikvision
MÀN HÌNH CĂN HỘ ĐIỆN THOẠI GỌI CỬA CÓ HÌNH
– Màn hình 7inch, colorful TFT LCD
– Màn hình cảm cứng + Phím ấn cảm ứng
– Tích hợp Míc đa hướng, loa ngoài
– Hỗ trợ wifi
– Kết nối 1 cổng RJ45 10M/100M
– Tính năng gọi video intercom, gọi video giữa các căn hộ với nhau
– Tính năng điều khiển mở khóa
– 8 cổng báo động, nút gọi khẩn cấp SOS
– Nguồn 12 V DC, < 10W
Hãng sản xuất: Hikvision
Số lượng: *
Màn hình chuông cửa HIK-VDM4000WT Hikvision chuông hình
MÀN HÌNH CĂN HỘ ĐIỆN THOẠI GỌI CỬA CÓ HÌNH
– Màn hình 7inch, colorful TFT LCD
– Màn hình cảm cứng + Phím ấn cảm ứng
– Tích hợp Míc đa hướng, loa ngoài
– Hỗ trợ wifi
– Kết nối 1 cổng RJ45 10M/100M
– Tính năng gọi video intercom, gọi video giữa các căn hộ với nhau
– Tính năng điều khiển mở khóa
– 8 cổng báo động, nút gọi khẩn cấp SOS
– Nguồn 12 V DC, < 10W
Hãng sản xuất: Hikvision
System Parameters | ||
---|---|---|
Processor: | | | High-Performance Embedded SOC Processor |
Operation System: | | | Embedded Linux Operation System |
Memory: | | | 256M |
Display Parameters | ||
Display Screen: | | | 7-Inch Colorful TFT LCD |
Display Resolution: | | | 800 × 480 |
Operation Method: | | | Capacitive Touch Screen, Physical Button |
Operation interface: | | | Flattened UI Operation Interface |
Audio Parameters | ||
Audio Input: | | | Built-in Omnidirectional Microphone |
Audio Output: | | | Built-in Loudspeaker |
Audio Compression Standard: | | | G.711 U |
Audio Compression Rate: | | | 64 Kbps |
Audio Quality: | | | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Network Parameters | ||
Ethernet: | | | 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet |
Network Protocol: | | | TCP/IP, RTSP |
Alarm Parameters | ||
Alarm Input: | | | 8-ch Alarm Input Sensor |
Device Interfaces | ||
Network Interface: | | | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
RS-485: | | | 1 RS-485 Half-Duplex Port |
I/O Output: | | | 1 |
General | ||
Power Supply: | | | 12 VDC/24 VDC, Power Over Network Cable (DS-KAD606, DS-KAD612) |
Power Consumption: | | | ≤10 W |
Working Temperature: | | | -10° C to + 55° C (14° F to 131° F) |
Working Humidity: | | | 10% to 90% |
Dimensions(L × W × H): | | | 217 mm × 142 mm × 26 mm (8.5″ × 5.6″ × 1.0″) |
Certification: | | | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |