Camera chuông cửa IP HIK-IP8004IM Hikvision chuông hình 4 cổng
Liên hệ
                Camera chuông cửa IP HIK-IP8004IM Hikvision chuông hình 4 cổng
NÚT BẤM IP 4 CỔNG CHO BIỆT THỰ
– Chất liệu vỏ nhôm, thiết kế sang trọng
– Camera 1.3MP, HD 720P
– Cổng kết nối Ethernet 10/100M, RS-485
– 4 cổng báo động vào/1 cổng báo động ra
– Có hỗ trợ hồng ngoại
– Khả năng kết nối với 4 màn hình
– Chuẩn bảo vệ IP65
– Nguồn cáp 12VDC
Hãng sản xuất: Hikvision
            NÚT BẤM IP 4 CỔNG CHO BIỆT THỰ
– Chất liệu vỏ nhôm, thiết kế sang trọng
– Camera 1.3MP, HD 720P
– Cổng kết nối Ethernet 10/100M, RS-485
– 4 cổng báo động vào/1 cổng báo động ra
– Có hỗ trợ hồng ngoại
– Khả năng kết nối với 4 màn hình
– Chuẩn bảo vệ IP65
– Nguồn cáp 12VDC
Hãng sản xuất: Hikvision
Số lượng: *
Camera chuông cửa IP HIK-IP8004IM Hikvision chuông hình 4 cổng
NÚT BẤM IP 4 CỔNG CHO BIỆT THỰ
– Chất liệu vỏ nhôm, thiết kế sang trọng
– Camera 1.3MP, HD 720P
– Cổng kết nối Ethernet 10/100M, RS-485
–  4 cổng báo động vào/1 cổng báo động ra
– Có hỗ trợ hồng ngoại
– Khả năng kết nối với 4 màn hình
– Chuẩn bảo vệ IP65
– Nguồn cáp 12VDC
Hãng sản xuất: Hikvision
| System Parameters | ||
|---|---|---|
| Processor: | | | High-Performance Embedded SOC Processor | 
| Operation System: | | | Embedded Linux Operation System | 
| Video Parameters | ||
| Camera: | | | CMOS Low Illumination 1.3 MP HD Colorful Camera | 
| Video Compression Standard: | | | H.264 | 
| Resolution: | | | 1280 x 720 | 
| Video frame rate: | | | 25 fps | 
| Audio Parameters | ||
| Audio Input: | | | Built-in Omnidirectional Microphone | 
| Audio Output: | | | Built-in Loudspeaker | 
| Audio Compression Standard: | | | G.711 U | 
| Audio Compression Rate: | | | 64 Kbps | 
| Audio Quality: | | | Noise Suppression and Echo Cancellation | 
| Network Parameters | ||
| Ethernet: | | | 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet | 
| Network Protocol: | | | TCP/IP, RTSP | 
| Access Control Parameters | ||
| Internal Card Reader: | | | Built-in IC Card Reader | 
| Exit button: | | | Exit Button for Opening the Door | 
| Door Magnetic Detection: | | | Detects Door Magnetic Status | 
| Light Supplement | ||
| Light Supplement Mode: | | | IR Supplement | 
| Alarm Parameters | ||
| Alarm Input: | | | Door Magnetic Alarm, Tampering Alarm | 
| Device Interfaces | ||
| Network Interface: | | | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface | 
| RS-485: | | | 1 RS-485 Half-Duplex Port | 
| I/O Input: | | | 8 | 
| I/O Output: | | | 1 | 
| General | ||
| Indoor Station Access Amount: | | | 4 | 
| Material: | | | Aluminum Alloy | 
| Power Supply: | | | 12 VDC/24 VDC, Power Over Network Cable (DS-KAD606, DS-KAD612) | 
| Power Consumption: | | | ≤12 W | 
| Working Temperature: | | | -40° C to +70° C (-40° F to 158° F) | 
| Working Humidity: | | | 10% to 90% | 
| IP Protection Level: | | | IP65 | 
| Dimensions(L × W × H): | | | 182 mm × 100 mm × 33 mm (7.17″ × 3.94″ × 1.30″) | 
| Certification: | | | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |