Màn hình chuông cửa HIK-VDM5000-T Hikvision chuông hình
Liên hệ
Màn hình chuông cửa HIK-VDM5000-T Hikvision chuông hình
MÀN HÌNH CĂN HỘ ĐIỆN THOẠI GỌI CỬA CÓ HÌNH
– Màn hình 7inch, colorful TFT LCD
– Màn hình cảm cứng + Phím ấn cảm ứng
– Hỗ trợ camera 0.3MP
– Tích hợp Míc đa hướng, loa ngoài
– Kết nối 1 cổng RJ45 10M/100M
– Tính năng gọi video intercom, gọi video giữa các căn hộ với nhau
– Gửi tin nhắn thoại
– Tính năng điều khiển mở khóa
– 8 cổng báo động, nút gọi khẩn cấp SOS
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 32 GB
– Nguồn 12 V DC, < 10W
Hãng sản xuất: Hikvision
MÀN HÌNH CĂN HỘ ĐIỆN THOẠI GỌI CỬA CÓ HÌNH
– Màn hình 7inch, colorful TFT LCD
– Màn hình cảm cứng + Phím ấn cảm ứng
– Hỗ trợ camera 0.3MP
– Tích hợp Míc đa hướng, loa ngoài
– Kết nối 1 cổng RJ45 10M/100M
– Tính năng gọi video intercom, gọi video giữa các căn hộ với nhau
– Gửi tin nhắn thoại
– Tính năng điều khiển mở khóa
– 8 cổng báo động, nút gọi khẩn cấp SOS
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 32 GB
– Nguồn 12 V DC, < 10W
Hãng sản xuất: Hikvision
Số lượng: *
Màn hình chuông cửa HIK-VDM5000-T Hikvision chuông hình
MÀN HÌNH CĂN HỘ ĐIỆN THOẠI GỌI CỬA CÓ HÌNH
– Màn hình 7inch, colorful TFT LCD
– Màn hình cảm cứng + Phím ấn cảm ứng
– Hỗ trợ camera 0.3MP
– Tích hợp Míc đa hướng, loa ngoài
– Kết nối 1 cổng RJ45 10M/100M
– Tính năng gọi video intercom, gọi video giữa các căn hộ với nhau
– Gửi tin nhắn thoại
– Tính năng điều khiển mở khóa
– 8 cổng báo động, nút gọi khẩn cấp SOS
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 32 GB
– Nguồn 12 V DC, < 10W
Hãng sản xuất: Hikvision
| System Parameters | ||
|---|---|---|
| Processor: | | | High-Performance Embedded SOC Processor |
| Operation System: | | | Embedded Linux Operation System |
| Memory: | | | 256M |
| Display Parameters | ||
| Display Screen: | | | 7-Inch Colorful TFT LCD |
| Display Resolution: | | | 1024 × 600 |
| Operation Method: | | | Capacitive Touch Screen, Touch Key |
| Operation interface: | | | Flattened UI Operation Interface |
| Audio Parameters | ||
| Audio Input: | | | Built-in Omnidirectional Microphone |
| Audio Output: | | | Built-in Loudspeaker |
| Audio Compression Standard: | | | G.711 U |
| Audio Compression Rate: | | | 64 Kbps |
| Audio Quality: | | | Noise Suppression and Echo Cancellation |
| Network Parameters | ||
| Ethernet: | | | 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet |
| Network Protocol: | | | TCP/IP, RTSP |
| Alarm Parameters | ||
| Alarm Input: | | | 8-ch Alarm Input Sensor |
| Device Interfaces | ||
| Network Interface: | | | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
| RS-485: | | | 1 RS-485 Half-Duplex Port |
| I/O Output: | | | 2 |
| TF Card (micro SD card): | | | TF Card, Support Max. 32GB |
| General | ||
| Power Supply: | | | 12 VDC/24 VDC, Power Over Network Cable (DS-KAD606, DS-KAD612) |
| Power Consumption: | | | ≤10 W |
| Working Temperature: | | | -10° C to + 55° C (14° F to 131° F) |
| Working Humidity: | | | 10% to 90% |
| Dimensions(L × W × H): | | | 217 mm × 142 mm × 26 mm (8.5″ × 5.6″ × 1.0″) |
| Certification: | | | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |